Definition of fallow deer

fallow deernoun

hươu hoang

/ˈfæləʊ dɪə(r)//ˈfæləʊ dɪr/

The word "fallow" in the context of deer refers to the intermittent management practice of allowing a plot of land to lie fallow, meaning to be left uncultivated for a season, typically in order to restore its fertility. This was historically a common farming practice that dates back to ancient times. The word "deer" is derived from the Old English word "[dægr]", which means "wild animal" or "beast"; it's believed to have originated from the Proto-Germanic word "dagaz", meaning "daylight" or "beam of light". In particular, fallow deer are a species of deer native to Europe and the Middle East. They're called "fallow" because they are normally polycarpic, which means that their summer antler crop falls off and they grow a new set in autumn or winter after a period of inactivity. This behavior made them more difficult to hunt in wintertime when the vegetation was scarce, and it was assumed they must have been resting or sleeping during this time. The term "fallow" was therefore applied to these deer by farmers and hunters, and the linguistic convention has continued to the present day.

namespace
Example:
  • In the morning mist, a group of fallow deer gracefully graze in the nearby meadow, their sleek brown coats blending in with the autumn foliage.

    Trong sương mù buổi sáng, một đàn hươu đang gặm cỏ một cách duyên dáng trên đồng cỏ gần đó, bộ lông nâu bóng của chúng hòa quyện với tán lá mùa thu.

  • The fallow deer population in this forest has decreased significantly due to habitat loss and hunting, making it crucial to implement fallow deer conservation efforts.

    Quần thể hươu hoang trong khu rừng này đã giảm đáng kể do mất môi trường sống và nạn săn bắn, khiến cho việc thực hiện các nỗ lực bảo tồn hươu hoang trở nên vô cùng quan trọng.

  • The young fawns begin their lives as spotted creatures, but as they mature, their spots gradually fade, leaving behind the characteristic mahogany-brown coat of the adult fallow deer.

    Những con nai con lúc đầu có những đốm, nhưng khi trưởng thành, đốm của chúng dần mờ đi, để lại bộ lông màu nâu gụ đặc trưng của loài hươu trưởng thành.

  • The mating behavior of fallow deer is intriguing, with the males competing for access to the females and engaging in ritualistic head-to-head collisions known as the rut.

    Hành vi giao phối của hươu hoang rất thú vị, khi những con hươu đực cạnh tranh để tiếp cận con hươu cái và tham gia vào nghi lễ va chạm đầu vào đầu được gọi là động dục.

  • Fallow deer can adapt to a variety of environments, from deciduous woods to coniferous forests, making them a versatile and widely distributed species.

    Hươu đồng có thể thích nghi với nhiều môi trường khác nhau, từ rừng rụng lá đến rừng lá kim, khiến chúng trở thành loài đa năng và phân bố rộng rãi.

  • In order to regenerate nutrition from the soil, fallow fields are often planted with cover crops and then left fallow during fallow deer breeding season, giving the deer a chance to browse the new growth.

    Để tái tạo dinh dưỡng từ đất, người ta thường trồng cây che phủ trên các cánh đồng bỏ hoang rồi để đất trống trong mùa sinh sản của hươu, giúp hươu có cơ hội ăn phần cây mới mọc.

  • After a dinner of grasses and shrubs, the fallow deer restfully sleep in the fields or under the shade of trees, conserving energy for the next day's grazing.

    Sau bữa tối với cỏ và cây bụi, những chú hươu ngủ ngon lành trên cánh đồng hoặc dưới bóng cây, để tích trữ năng lượng cho ngày gặm cỏ tiếp theo.

  • Due to their preference for grazing on grassy areas, fallow deer are sometimes considered a pest to farmers, causing damage to newly planted crops and winter pastures.

    Do thích gặm cỏ trên các đồng cỏ nên hươu đôi khi bị nông dân coi là loài gây hại, gây thiệt hại cho mùa màng mới trồng và đồng cỏ mùa đông.

  • Fallow deer are also known to be enticing prey to predators such as foxes and wildcats, making it crucial for conservation efforts to mitigate these threats.

    Hươu cũng được biết đến là loài động vật hấp dẫn con mồi đối với các loài săn mồi như cáo và mèo rừng, khiến cho các nỗ lực bảo tồn trở nên quan trọng để giảm thiểu những mối đe dọa này.

  • The sight of fallow deer wandering through the forest is a reminder of the beauty and variety found in the natural world, inspiring both wonder and gratitude in those who are fortunate enough to witness them.

    Cảnh tượng những chú hươu lang thang trong rừng là lời nhắc nhở về vẻ đẹp và sự đa dạng của thế giới tự nhiên, khơi dậy sự ngạc nhiên và lòng biết ơn ở những ai may mắn được chứng kiến ​​chúng.

Related words and phrases