Definition of fall off

fall offphrasal verb

rơi ra

////

The origin of the phrase "fall off" dates back to the Old English language. In Old English, the phrase was "fellan" or "falan," which meant to drop or fall off. In its earliest uses, "fellan" was primarily used to describe the act of fruit or leaves falling from a tree during autumn. Therefore, the phrase "fall off" initially had a literal meaning related to the natural process of decay and shedding. Over time, the phrase became more versatile in its usage, and "fall off" came to describe any object or entity that fell away or detached suddenly and unexpectedly. For example, "the section of the building fell off during the storm" or "his confidence fell off after the failure." In contemporary English, "fall off" is still commonly used in figurative contexts, such as "my energy levels suddenly fell off" or "his attendance at meetings began to fall off." These uses of the phrase extend beyond the original meaning, but their origins can be traced back to the Old English root of "fall off."

namespace
Example:
  • Leaves fall off the tree in the autumn as the weather grows cooler.

    Lá rụng khỏi cây vào mùa thu khi thời tiết trở nên mát mẻ hơn.

  • The cherry blossoms have fallen off the branches, signaling the end of spring.

    Những bông hoa anh đào đã rụng khỏi cành, báo hiệu mùa xuân đã kết thúc.

  • The fruit on the vine starts to fall off before it's ripe due to a sudden frost.

    Quả trên cây bắt đầu rụng trước khi chín do sương giá đột ngột.

  • The old paint on the walls is falling off in flakes.

    Lớp sơn cũ trên tường đang bong ra từng mảng.

  • A few tiles have fallen off the roof during the storm, and we need to arrange for repairs.

    Một vài viên ngói đã rơi khỏi mái nhà trong cơn bão và chúng ta cần phải sắp xếp để sửa chữa.

  • The spider's webs have fallen off the corners of the windows, and we need to clean the glass.

    Mạng nhện đã rơi ra khỏi góc cửa sổ và chúng ta cần phải lau sạch kính.

  • The clothes have fallen off the line in the strong wind and are blowing around the garden.

    Quần áo bị gió mạnh thổi bay khỏi dây phơi và bay khắp vườn.

  • Some petals have fallen off the roses due to the heatwave we've been having.

    Một số cánh hoa hồng đã rụng do đợt nắng nóng hiện nay.

  • The glue on these stickers isn't great, and they keep falling off my notebook.

    Keo dán trên những miếng dán này không tốt nên chúng cứ rơi ra khỏi sổ tay của tôi.

  • The threads on the old rug are starting to fall off, and it's getting harder to keep it clean.

    Các sợi chỉ trên tấm thảm cũ bắt đầu bong ra và việc giữ cho nó sạch sẽ ngày càng khó khăn hơn.