Definition of faith healer

faith healernoun

người chữa bệnh bằng đức tin

/ˈfeɪθ hiːlə(r)//ˈfeɪθ hiːlər/

The phrase "faith healer" refers to a person who claims to be able to cure illnesses and alleviate suffering through faith or spiritual means rather than relying on scientific medicine. The term "faith healer" first emerged in the late 19th century, during a time when modern medicine was still in its infancy and supernatural remedies were prevalent. It was often used in conjunction with other terms, such as "holy man," "psychic healer," or "spiritual guide," to describe individuals who traveled from place to place, offering their services to the sick and wounded. While some faith healers were genuinely believed by their followers to have miraculous powers, others were exposed as frauds, and their practices were condemned by the medical establishment. Regardless of the honesty of their intentions, the term "faith healer" remains a subject of controversy today, with some viewing it as a legitimate form of alternative medicine and others as a dangerous form of quackery that puts vulnerable individuals at risk.

namespace
Example:
  • The faith healer prayed over the sick man, believing that his touch would have healing powers.

    Người chữa bệnh bằng đức tin đã cầu nguyện cho người bệnh, tin rằng sự chạm vào của mình sẽ có sức mạnh chữa lành.

  • She sought out the faith healer, desperate for a cure for her chronic pain.

    Cô tìm đến người chữa bệnh bằng đức tin, tuyệt vọng vì muốn chữa khỏi cơn đau mãn tính của mình.

  • Many flocked to the faith healer's tent in hopes of being healed of their afflictions.

    Nhiều người đổ xô đến lều của người chữa bệnh bằng đức tin với hy vọng được chữa lành bệnh tật.

  • The faith healer's reputation for healing grew as more people claimed to have been cured by his abilities.

    Danh tiếng chữa bệnh của người chữa bệnh bằng đức tin ngày càng lan rộng khi ngày càng có nhiều người khẳng định đã được chữa khỏi bệnh nhờ khả năng của ông.

  • The faith healer's hands radiated a warm energy as he placed them on the woman's head, causing her to relax and surrender to the power of his touch.

    Đôi bàn tay của người chữa bệnh bằng đức tin tỏa ra một năng lượng ấm áp khi ông đặt chúng lên đầu người phụ nữ, khiến cô ấy thư giãn và đầu hàng trước sức mạnh từ sự chạm vào của ông.

  • Some remained skeptical of the faith healer's claims, but others vowed that he was truly a gift from God.

    Một số người vẫn còn hoài nghi về lời tuyên bố của người chữa bệnh bằng đức tin, nhưng những người khác lại thề rằng ông thực sự là món quà của Chúa.

  • The faith healer's faith in his abilities never wavered, even in the face of skepticism and doubt.

    Niềm tin của người chữa bệnh bằng đức tin vào khả năng của mình không bao giờ dao động, ngay cả khi phải đối mặt với sự hoài nghi và ngờ vực.

  • She watched in awe as the faith healer touched the child's forehead, causing her fever to instantly break.

    Cô kinh ngạc nhìn người chữa bệnh bằng đức tin chạm vào trán đứa trẻ, khiến cơn sốt của cô bé ngay lập tức hạ xuống.

  • The faith healer closed his eyes and placed his hands on the man's chest, feeling the energy flow through him as he prayed for a miraculous healing.

    Người chữa bệnh bằng đức tin nhắm mắt lại và đặt tay lên ngực người đàn ông, cảm nhận năng lượng chảy qua người anh ta khi anh ta cầu nguyện cho một phép lạ chữa lành.

  • The faith healer's followers swore that his touch had the power to heal even the most critical of illnesses.

    Những người theo ông thầy thuốc này thề rằng sự chạm vào của ông có sức mạnh chữa lành ngay cả những căn bệnh hiểm nghèo nhất.