Definition of face powder

face powdernoun

phấn phủ

/ˈfeɪs paʊdə(r)//ˈfeɪs paʊdər/

The origin of the term "face powder" can be traced back to the mid-19th century, when women first started wearing makeup as a fashion statement. Prior to this time, makeup was primarily worn by performers and prostitutes to enhance their appearance on stage or in intimate encounters. The earliest form of face powder was known as "poudre de riz," which is French for "rice powder." It was made by grinding rice into a fine powder and using it to cover blemishes and even out skin tone. The use of rice powder eventually spread to Europe, where it became known as "putty," a hard, plastic substance that could be molded into shape. As makeup became more popular among fashionable women in the late 19th century, new forms of face powder were developed, such as "culattiere," a darker powder used to create subtle contours on the face, and "blush," a light pink powder for adding color. However, it wasn't until the early 20th century that the term "face powder" became widely used. At this time, new technologies allowed for the mass production of finely-milled powders, which could be applied with a brush or sponge for a smooth, even finish. Today, face powder continues to be an essential part of many women's beauty routines, used to set makeup in place, control shine, and provide a matte finish all day long. Whether you prefer loose or pressed powder, there's a product out there to meet your needs, making it easy to achieve the flawless complexion you've always desired.

namespace
Example:
  • Sarah dusted her face with a light sprinkle of powder to set her foundation and reduce shine.

    Sarah rắc một lớp phấn mỏng lên mặt để cố định lớp nền và giảm độ bóng.

  • After cleansing and moisturizing her skin, Emily applied a generous amount of face powder to create a smooth and flawless base.

    Sau khi rửa mặt và dưỡng ẩm cho da, Emily thoa một lượng phấn phủ vừa đủ để tạo lớp nền mịn màng và hoàn hảo.

  • The makeup artist swept a translucent face powder over the model's face to achieve a matte finish that would stay put all day.

    Chuyên gia trang điểm phủ một lớp phấn phủ trong suốt lên mặt người mẫu để tạo lớp nền lì có thể giữ nguyên suốt cả ngày.

  • Hannah found a powder in her makeup bag that matched her skin tone perfectly and used it as a finishing touch to her busting routine.

    Hannah tìm thấy một loại phấn phủ trong túi trang điểm phù hợp hoàn hảo với tông màu da của cô và sử dụng nó như bước hoàn thiện cho quy trình trang điểm.

  • Alex blotted his T-zone with a tissue, then applied a thin layer of face powder to absorb excess oil and prevent shine.

    Alex thấm vùng chữ T bằng khăn giấy, sau đó phủ một lớp phấn mỏng để thấm bớt dầu thừa và ngăn ngừa bóng nhờn.

  • Maya's favorite face powder came in a compact with a built-in brush, making it easy to apply and touch up her makeup on the go.

    Phấn phủ yêu thích của Maya được đóng gói dạng hộp nhỏ gọn có kèm cọ, giúp cô dễ dàng thoa và dặm lại lớp trang điểm khi đang di chuyển.

  • Lena used a unique face powder that contained SPF and helped protect her delicate skin from the sun's rays.

    Lena sử dụng loại phấn phủ độc đáo có chứa SPF giúp bảo vệ làn da mỏng manh của cô khỏi tia nắng mặt trời.

  • Rather than using foundation, some people prefer a light layer of face powder instead to even out their complexion.

    Thay vì sử dụng kem nền, một số người thích phủ một lớp phấn mỏng để làm đều màu da.

  • Jessica's face powder had a subtle scent that reminded her of fresh flowers, making her feel pampered every time she put it on.

    Phấn phủ của Jessica có mùi hương thoang thoảng gợi cho cô nhớ đến những bông hoa tươi, khiến cô cảm thấy được nâng niu mỗi khi sử dụng.

  • The face powder came in a sleek silver container and had a luxurious velvety texture, leaving Emma's skin feeling silky smooth and polished.

    Phấn phủ được đựng trong hộp đựng màu bạc bóng bẩy và có kết cấu nhung sang trọng, mang lại cho làn da của Emma cảm giác mịn màng và sáng bóng.