Definition of eye drops

eye dropsnoun

thuốc nhỏ mắt

/ˈaɪ drɒps//ˈaɪ drɑːps/

The term "eye drops" originated in the late 19th century as a medical innovation to treat eye diseases. Before the development of bottled eye drops, patients had to use a sponge soaked in a medication solution to moisten and soothe their eyes. The first bottled eye drops were invented by a German pharmaceutical company called Merck in 1887. The company's ophthalmologist, Carl von Noorden, created the first solution of eye drops, containing sodium chloride, to treat keratitis, a disease that causes inflammation of the cornea. In 1899, the company patented a new formula that included sodium hyaluronate, which became known as hyaluronic acid, to improve the viscosity and retention time of the solution in the eye. The name "eye drops" was adapted from the previous term "eye wash," which referred to a larger quantity of medication used to flush the eye or to rinse it out. The smaller volume for administration made the term "eye drops" more appropriate to describe the new product. The introduction of eye drops had a significant impact on ophthalmology, offering new treatment options for eye diseases and reducing patients' discomfort with the previous methods. From different molecular sizes to various formulations, eye drops have ever since then been continuously advanced to match the diverse clinical indications and patient needs. In conclusion, eye drops evolved from a soaked sponge to a bottle, offering significant benefits to eye care over time, and have remained a fundamental treatment for eye diseases, ever since the inception of the concept in the late 19th century.

namespace
Example:
  • After suffering from dry eyes for weeks, Sarah finally went to the optometrist and was prescribed eye drops to relieve her discomfort.

    Sau nhiều tuần bị khô mắt, cuối cùng Sarah đã đến gặp bác sĩ nhãn khoa và được kê đơn thuốc nhỏ mắt để làm giảm cảm giác khó chịu.

  • Jake accidentally got soap in his eyes while showering and had to use eye drops to soothe the burning sensation.

    Jake vô tình để xà phòng vào mắt khi đang tắm và phải dùng thuốc nhỏ mắt để làm dịu cảm giác bỏng rát.

  • During allergy season, Frances carries eye drops with her wherever she goes to combat the redness and itchiness caused by pollen.

    Vào mùa dị ứng, Frances luôn mang theo thuốc nhỏ mắt bên mình để chống lại tình trạng đỏ và ngứa do phấn hoa gây ra.

  • Before a important presentation, Mark uses eye drops to moisturize his eyes and prevent them from appearing dry or bloodshot.

    Trước một bài thuyết trình quan trọng, Mark sử dụng thuốc nhỏ mắt để dưỡng ẩm cho mắt và ngăn mắt bị khô hoặc đỏ.

  • Mary's grandmother has cataracts and needs to use eye drops several times a day to control the swelling and inflammation.

    Bà của Mary bị đục thủy tinh thể và cần phải nhỏ thuốc nhỏ mắt nhiều lần trong ngày để kiểm soát tình trạng sưng và viêm.

  • After long hours of staring at a computer screen, Emily closes her eyes and puts a few drops in each eye to help her see clearly again.

    Sau nhiều giờ nhìn chằm chằm vào màn hình máy tính, Emily nhắm mắt lại và nhỏ vài giọt vào mỗi mắt để giúp cô nhìn rõ trở lại.

  • The ophthalmologist recommended John start using eye drops to slow down the progression of his glaucoma.

    Bác sĩ nhãn khoa khuyên John nên bắt đầu sử dụng thuốc nhỏ mắt để làm chậm quá trình tiến triển của bệnh tăng nhãn áp.

  • Whenever Grace feels like her eyes are tired or strained, she applies a few drops to relieve the fatigue.

    Bất cứ khi nào Grace cảm thấy mắt mệt mỏi hoặc căng thẳng, cô bé sẽ nhỏ vài giọt để làm dịu cơn mệt mỏi.

  • Rachel's contact lenses sometimes irritate her eyes, so she keeps eye drops in her purse to temporarily alleviate the discomfort.

    Kính áp tròng của Rachel đôi khi làm mắt cô bị kích ứng, vì vậy cô phải luôn mang theo thuốc nhỏ mắt trong túi xách để tạm thời làm giảm sự khó chịu.

  • As part of his sleep routine, David uses eye drops before bed to help his eyes relax and stay moisturized overnight.

    Trong thói quen ngủ của mình, David sử dụng thuốc nhỏ mắt trước khi đi ngủ để giúp mắt thư giãn và giữ ẩm suốt đêm.

Related words and phrases

All matches