- Sarah's extended family includes her grandparents, aunts, uncles, and cousins.
Gia đình mở rộng của Sarah bao gồm ông bà, dì, chú và anh chị em họ của cô.
- After his parents passed away, John leaned heavily on his extended family for support.
Sau khi cha mẹ qua đời, John phải dựa rất nhiều vào gia đình mở rộng của mình để được hỗ trợ.
- Jessica's extended family lives all over the world, but they make an effort to stay in touch through regular video calls and emails.
Gia đình mở rộng của Jessica sống khắp thế giới, nhưng họ cố gắng giữ liên lạc thông qua các cuộc gọi video và email thường xuyên.
- The traditional Thanksgiving dinner was a big affair this year, as Alex's extended family all gathered together to celebrate.
Bữa tối Lễ Tạ ơn truyền thống năm nay là một sự kiện lớn khi toàn thể gia đình Alex tụ họp lại để ăn mừng.
- Due to financial constraints, Jane and her husband decided to move back into her in-laws' house, allowing their extended family to provide them with much-needed support and a place to live.
Do khó khăn về tài chính, Jane và chồng quyết định chuyển về sống chung với bố mẹ chồng, để họ hàng có thể hỗ trợ họ rất nhiều và cung cấp cho họ một nơi để ở.
- During the summer, Sarah and her extended family often take vacation trips together, enjoying the chance to spend time and explore new places.
Vào mùa hè, Sarah và gia đình thường đi du lịch cùng nhau, tận hưởng cơ hội dành thời gian và khám phá những địa điểm mới.
- Samantha's extended family is quite large, and she enjoys the close relationships she's built with her many aunts, uncles, and cousins.
Gia đình mở rộng của Samantha khá lớn và cô rất thích mối quan hệ gắn bó mà cô đã xây dựng được với nhiều dì, chú và anh chị em họ của mình.
- Tom's extended family is quite spread out, but they make a dedicated effort to come together every year for their annual reunion, which includes games, food, and plenty of catching up.
Gia đình mở rộng của Tom khá xa nhau, nhưng họ luôn cố gắng hết sức để tụ họp lại với nhau hàng năm trong buổi họp mặt thường niên, bao gồm các trò chơi, đồ ăn và nhiều hoạt động hàn huyên.
- When Tim's parents decided to move to a smaller house, their extended family was happy to step in and provide them with a spare room to live in.
Khi bố mẹ Tim quyết định chuyển đến một ngôi nhà nhỏ hơn, gia đình họ hàng rất vui lòng giúp đỡ và cung cấp cho họ một phòng trống để ở.
- Jennifer's extended family plays an active role in her children's lives, from offering babysitting services to taking them on fun outings and helping with their education.
Gia đình mở rộng của Jennifer đóng vai trò tích cực trong cuộc sống của các con cô, từ việc cung cấp dịch vụ trông trẻ đến đưa chúng đi chơi xa và giúp đỡ việc học hành của chúng.