Definition of extempore

extemporeadjective

ứng biến

/ɪkˈstempəri//ɪkˈstempəri/

The word "extempore" originates from the Latin phrase "ex tempore," which means "from time to time" or "on the spur of the moment." In music, an extempore piece is one that is improvised, often without prior preparation. The term was adopted in the 17th century to describe spoken or sung compositions that were created on the spot. In oratory and public speaking, "extempore" refers to speaking or addressing an audience without prior preparation or notes. This can include impromptu speeches, debating, or even answering questions on the fly. Over time, the term has expanded to encompass other contexts, such as art, literature, and even business. Today, "extempore" is often used to describe anything that is done without prior planning or preparation, and is often associated with creativity, spontaneity, and quick thinking.

Summary
type tính từ & phó từ
meaningứng khẩu, tuỳ ứng
namespace
Example:
  • The pianist wowed the audience with her extempore composition, delighting them with a unique and spontaneous melody.

    Nghệ sĩ piano đã làm khán giả kinh ngạc với tác phẩm ứng tác của mình, làm họ thích thú với giai điệu độc đáo và ngẫu hứng.

  • During the debate contest, the contestant gave an impressive extempore speech, delivering her arguments flawlessly without referring to any notes.

    Trong cuộc thi tranh luận, thí sinh đã có bài phát biểu ứng biến ấn tượng, trình bày lập luận của mình một cách hoàn hảo mà không cần tham khảo bất kỳ ghi chú nào.

  • The MC asked the guests to sing an extempore song, but they were nervous and hesitated until the host sang the first line to break the ice.

    Người dẫn chương trình yêu cầu các vị khách hát ngẫu hứng một bài hát, nhưng họ tỏ ra lo lắng và ngần ngại cho đến khi người dẫn chương trình hát câu đầu tiên để phá vỡ sự im lặng.

  • The magician amazed the crowd by performing an extempore card trick, seemingly reading their thoughts as he plucked the chosen cards from the pack.

    Nhà ảo thuật đã làm đám đông kinh ngạc khi biểu diễn một trò ảo thuật ứng biến, dường như đọc được suy nghĩ của họ khi rút những lá bài đã chọn từ bộ bài.

  • The comedian cracked hilarious jokes in an extempore stand-up act, effortlessly coming up with new, unexpected punchlines.

    Nghệ sĩ hài này đã kể những câu chuyện cười vui nhộn trong một tiết mục độc thoại ứng biến, dễ dàng nghĩ ra những câu đùa mới, bất ngờ.

  • When asked to give an impromptu speech on the spot, the CEO confidently gave a polished extempore presentation, leaving the audience impressed.

    Khi được yêu cầu phát biểu ngẫu hứng tại chỗ, vị CEO đã tự tin đưa ra bài thuyết trình ứng biến khéo léo, khiến khán giả vô cùng ấn tượng.

  • In the music competition, the singer delivered a soulful extempore ballad, moving the judges to tears with her breathtaking voice.

    Trong cuộc thi âm nhạc, nữ ca sĩ đã trình bày một bản ballad ứng tác đầy cảm xúc, khiến ban giám khảo phải rơi nước mắt vì giọng hát tuyệt vời của mình.

  • The actor showcased his improvisation skills in an extempore skit, perfectly matching wits with his co-star and leaving the audience in splits.

    Nam diễn viên đã thể hiện kỹ năng ứng biến của mình trong một tiểu phẩm ứng tác, kết hợp hoàn hảo trí thông minh với bạn diễn và khiến khán giả vô cùng thích thú.

  • The presenter addressed an unexpected technical glitch mid-presentation with an elegant extempore explanation, deftly covering up the mishap.

    Người thuyết trình đã giải quyết một trục trặc kỹ thuật bất ngờ giữa bài thuyết trình bằng một lời giải thích ứng biến khéo léo, khéo léo che đậy sự cố.

  • The painter created a stunning extempore painting in front of the audience, deftly blending color and texture with each brushstroke.

    Họa sĩ đã tạo ra một bức tranh ngẫu hứng tuyệt đẹp trước khán giả, khéo léo pha trộn màu sắc và kết cấu bằng từng nét cọ.

Related words and phrases

All matches