Definition of expressway

expresswaynoun

đường cao tốc

/ɪkˈspresweɪ//ɪkˈspresweɪ/

The term "expressway" originated in the United States in the mid-20th century. It is derived from the words "express" and "highway." In the early 20th century, the U.S. Highway System was expanded, and new roads were built to improve travel efficiency and speed. The term "express highway" was used to describe these roads, which were designed to prioritize speed and efficiency over local access. The term "expressway" emerged as a shortened form of "express highway" and gained popularity in the 1950s and 1960s as the Interstate Highway System was developed. The first use of "expressway" was documented in 1953, and it quickly gained widespread adoption. Today, the term is used universally to refer to high-speed, limited-access roads that bypass city centers and prioritize through-traffic.

Summary
typedanh từ
meaningnhư motorway
namespace
Example:
  • The car sped down the busy expressway, its headlights slicing through the night.

    Chiếc xe lao nhanh trên đường cao tốc đông đúc, đèn pha chiếu sáng xuyên màn đêm.

  • I took the expressway to avoid rush-hour traffic on the city streets.

    Tôi đi đường cao tốc để tránh tình trạng kẹt xe vào giờ cao điểm trên đường phố thành phố.

  • The sign read "Exit for Madison Avenue," and I quickly merged onto the expressway, accelerating rapidly.

    Biển báo ghi "Lối ra Đại lộ Madison" và tôi nhanh chóng nhập vào đường cao tốc, tăng tốc thật nhanh.

  • The expressway cut through the landscape like a steel-grey ribbon, snaking its way towards the horizon.

    Đường cao tốc cắt ngang cảnh quan như một dải ruy băng màu xám thép, uốn lượn về phía chân trời.

  • Traffic moved fast on the expressway, and the sound of engines echoed against the concrete barriers.

    Giao thông di chuyển nhanh trên đường cao tốc và tiếng động cơ vang vọng vào các rào chắn bê tông.

  • The expressway was a lifeline connecting suburban towns and urban sprawl, a vital route for commuters.

    Đường cao tốc là tuyến đường huyết mạch kết nối các thị trấn ngoại ô và khu đô thị, một tuyến đường quan trọng cho người đi làm.

  • He took the exit ramp and wound his way through quiet side streets, still making good time thanks to the expressway.

    Anh ta đi theo đường dốc ra và đi qua những con phố nhỏ yên tĩnh, vẫn tiết kiệm thời gian nhờ đường cao tốc.

  • The expressway began to thin out, giving way to rolling hills and candy-colored farmhouses.

    Đường cao tốc bắt đầu hẹp dần, nhường chỗ cho những ngọn đồi nhấp nhô và những ngôi nhà trang trại đầy màu sắc.

  • The expressway pushed forward like a living thing, unyielding and resolute in its purpose.

    Đường cao tốc tiến về phía trước như một vật thể sống, kiên định và quyết tâm theo đuổi mục đích của nó.

  • The expressway seemed to stretch on forever, an endless ribbon of concrete flung across the landscape like a dare.

    Đường cao tốc dường như trải dài vô tận, một dải bê tông vô tận trải dài trên khắp cảnh quan như một thử thách.

Related words and phrases

All matches