giải thích
/ɪkˈsplænətri//ɪkˈsplænətɔːri/The English word "explanatory" originates from the Latin word "explanatus," which means "explained" or "made clear." The suffix "-ary" added to the word "explanatus" in the 16th century transformed it into a noun, "explanatory," which refers to something that provides an explanation or clarification. In a broader sense, an explanatory tool or resource is used to express complex ideas or information in a simpler and more understandable way. Hence, the term "explanatory" is frequently used in scientific, educational, and technological contexts to signify anything that helps explain or provide clarity on a particular concept or phenomenon.
Bài báo khoa học đưa ra phân tích giải thích về kết quả của thí nghiệm.
Giáo viên trình bày sơ đồ giải thích để minh họa khái niệm.
Bản tin đã đưa ra lời giải thích về nguyên nhân của vụ tai nạn.
Để hiểu được vấn đề này, chúng ta cần một bài viết giải thích chi tiết.
Sách hướng dẫn có chỉ dẫn chi tiết về cách đến đích.
Chuyên gia đã đưa ra câu trả lời giải thích cho thắc mắc của người đọc.
Sách hướng dẫn có mục lục giải thích để dễ hiểu hơn.
Nhóm hỗ trợ đã đưa ra giải pháp giải thích cho khiếu nại của khách hàng.
Bác sĩ đã đưa ra lời giải thích rõ ràng về tình trạng của bệnh nhân.
Sách giáo khoa cung cấp các ví dụ giải thích để hiểu rõ hơn.
All matches