Definition of expedient

expedientnoun

láu cá

/ɪkˈspiːdiənt//ɪkˈspiːdiənt/

Word Originlate Middle English: from Latin expedient- ‘extricating, putting in order’, from the verb expedire ‘extricate (originally by freeing the feet), put in order’, from ex- ‘out’ + pes, ped- ‘foot’. The original sense was neutral; the negative sense, implying disregard of moral considerations, dates from the late 18th cent.

Summary
type tính từ: (expediential)
meaningcó lợi, thiết thực; thích hợp
exampleto do whatever is expedient: làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
type danh từ
meaningcách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
exampleto do whatever is expedient: làm bất cứ cái gì có lợi; làm bất cứ cái gì thích hợp
namespace
Example:
  • Buying a used car was an expedient solution to my transportation woes since I couldn't afford a brand new one.

    Mua một chiếc xe đã qua sử dụng là giải pháp nhanh chóng cho vấn đề đi lại của tôi vì tôi không đủ khả năng mua một chiếc xe mới.

  • In order to catch the train on time, we had to leave the house much earlier than usual, which was an expedient measure.

    Để kịp chuyến tàu, chúng tôi phải ra khỏi nhà sớm hơn bình thường rất nhiều, đây là một biện pháp tiện lợi.

  • The company made the expedient decision to outsource some of their work to a cheaper location in order to cut costs.

    Công ty đã đưa ra quyết định sáng suốt là thuê ngoài một số công việc ở một địa điểm rẻ hơn để cắt giảm chi phí.

  • Packing snacks and water in my backpack was an expedient move during our long hike, as we didn't want to run out of energy or get dehydrated.

    Chuẩn bị đồ ăn nhẹ và nước uống trong ba lô là một hành động hợp lý trong suốt chuyến đi bộ đường dài của chúng tôi, vì chúng tôi không muốn hết năng lượng hoặc bị mất nước.

  • Tossing out the rotten vegetables and replacing them with fresh produce was an expedient solution to the food spoilage problem we had in the fridge.

    Vứt bỏ những loại rau củ bị thối và thay thế bằng sản phẩm tươi là giải pháp hữu hiệu cho vấn đề thực phẩm hư hỏng trong tủ lạnh.

  • Given the sudden rainstorm, it was an expedient idea to carry an umbrella or raincoat with us.

    Vì trời mưa đột ngột nên chúng tôi nghĩ rằng nên mang theo ô hoặc áo mưa.

  • When we lost our keys, forcing open the door was an expedient action, albeit a dangerous one.

    Khi chúng tôi làm mất chìa khóa, việc phá cửa là một hành động kịp thời, mặc dù cũng nguy hiểm.

  • Renting a car was an expedient alternative to relying on public transportation, as we had to travel a long distance.

    Thuê xe là giải pháp thay thế tiện lợi cho việc phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng vì chúng tôi phải di chuyển một quãng đường dài.

  • Using a dirt road to avoid traffic was an expedient choice, even though it added more miles to our journey.

    Đi đường đất để tránh tắc đường là một lựa chọn hợp lý, mặc dù phải đi xa hơn.

  • Pretending to be sick was an expedient method for avoiding an unwanted social event that we couldn't cancel.

    Giả vờ bị bệnh là một biện pháp tiện lợi để tránh một sự kiện xã hội không mong muốn mà chúng ta không thể hủy bỏ.

Related words and phrases