Definition of expansionist

expansionistnoun

người theo chủ nghĩa bành trướng

/ɪkˈspænʃənɪst//ɪkˈspænʃənɪst/

The word "expansionist" originates from the late 16th century and relates to the concept of expansion. The term is derived from the Latin words "expandere," meaning "to spread out" and "ista," denoting a person or agent. Initially, the word referred to the process of spreading out or increasing something, such as expanding territory or ideas. As international relations and colonialism emerged, the term gained a pejorative connotation, implying aggressive and imperialistic behavior. An expansionist was seen as someone who seeks to expand their nation's influence, territory, or economic control through military conquest, colonialism, or economic domination. The term gained popularity in the mid-20th century, particularly during the Cold War, to describe the expansionist policies of either the United States (as an anti-communist champion of democracy) or the Soviet Union (as a communist advocate for worldwide revolution). Today, the term is often used to describe nations or political parties that seek to broaden their influence or dominate other regions.

Summary
type danh từ
meaningngười theo chủ nghĩa bành trướng
namespace
Example:
  • The country's expansionist policies led to the annexation of neighboring lands.

    Chính sách bành trướng của đất nước đã dẫn đến việc sáp nhập các vùng đất lân cận.

  • The consequentialist historian considered the actions of the expansionist colonizers to be justified by the greater good that it led to.

    Nhà sử học theo chủ nghĩa hậu quả luận cho rằng hành động của những kẻ thực dân bành trướng là chính đáng vì lợi ích lớn lao hơn mà nó mang lại.

  • In response to the expansionist ambitions of its neighbor, the smaller nation adopted a policy of defensive militarization.

    Để đối phó với tham vọng bành trướng của nước láng giềng, quốc gia nhỏ hơn này đã áp dụng chính sách quân sự hóa phòng thủ.

  • The expansionist philosophy of the company's founders involved acquiring resources and growing in size through mergers and acquisitions.

    Triết lý bành trướng của những người sáng lập công ty bao gồm việc mua lại nguồn lực và phát triển quy mô thông qua việc sáp nhập và mua lại.

  • The continent's expansionist powers raced to exploit the vast natural resources of the newly discovered lands.

    Các thế lực bành trướng của lục địa này chạy đua để khai thác nguồn tài nguyên thiên nhiên khổng lồ của những vùng đất mới được phát hiện.

  • The expansionist tactics of the Corporate Empire earned them both praise and criticism from the international community.

    Chiến thuật bành trướng của Đế chế doanh nghiệp đã nhận được cả lời khen ngợi và chỉ trích từ cộng đồng quốc tế.

  • The expansionist mindset led the pioneer to venture deeper into the wilderness, despite the inherent risks and difficulties.

    Tư duy bành trướng đã khiến những người tiên phong dấn thân sâu hơn vào vùng hoang dã, bất chấp những rủi ro và khó khăn vốn có.

  • The expansionist mantra of the new political party was centered around increasing the country's territorial reach and economic supremacy.

    Câu thần chú bành trướng của đảng chính trị mới tập trung vào việc mở rộng phạm vi lãnh thổ và quyền lực kinh tế của đất nước.

  • The rise of expansionist tendencies in the region generated a sense of unease among the regional powers.

    Sự trỗi dậy của xu hướng bành trướng trong khu vực đã tạo ra cảm giác bất an giữa các cường quốc trong khu vực.

  • The expansionist plans of the hostile neighboring nation were perceived as a direct threat to the country's security and sovereignty.

    Kế hoạch bành trướng của quốc gia láng giềng thù địch được coi là mối đe dọa trực tiếp đến an ninh và chủ quyền của đất nước.

Related words and phrases