Definition of expand upon

expand uponphrasal verb

mở rộng thêm

////

The phrase "expand upon" originated in the late 1800s in the context of academic and scholarly writing. It initially appeared in the academic field, where it was used to describe the process of elaborating or adding detail to a particular idea or concept. The word "expand" in this context refers to the action of making something larger or more comprehensive, while "upon" is a preposition that indicates the topic being elaborated upon. Its literal meaning is "on" or "regarding". Over time, the phrase "expand upon" has become widely used in various contexts, such as business, marketing, and communication, to signify elaboration, clarification, or detailing of a concept or idea.

namespace
Example:
  • In order to better understand the potential consequences of climate change, we must expand upon the current scientific research and explore the potential impacts on different ecosystems and populations.

    Để hiểu rõ hơn về hậu quả tiềm tàng của biến đổi khí hậu, chúng ta phải mở rộng nghiên cứu khoa học hiện tại và khám phá những tác động tiềm tàng lên các hệ sinh thái và quần thể khác nhau.

  • The company's new product line has the potential to expand upon its existing offerings by catering to a broader customer base with varying needs and preferences.

    Dòng sản phẩm mới của công ty có tiềm năng mở rộng các sản phẩm hiện có bằng cách đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách hàng khác nhau với nhiều nhu cầu và sở thích khác nhau.

  • To fully comprehend the value of a particular strategy, it's essential to expand upon the theoretical underpinnings and practical applications thereof.

    Để hiểu đầy đủ giá trị của một chiến lược cụ thể, điều cần thiết là phải mở rộng nền tảng lý thuyết và ứng dụng thực tế của nó.

  • In writing my report, I've endeavored to expand upon the key statistical data presented by my colleagues by providing real-world examples and case studies.

    Khi viết báo cáo, tôi đã nỗ lực mở rộng dữ liệu thống kê quan trọng do các đồng nghiệp trình bày bằng cách cung cấp các ví dụ thực tế và nghiên cứu tình huống.

  • As the market continues to evolve, it's critical for businesses to expand upon their existing offerings and embrace new opportunities for growth.

    Khi thị trường tiếp tục phát triển, điều quan trọng là các doanh nghiệp phải mở rộng các dịch vụ hiện có và nắm bắt các cơ hội mới để tăng trưởng.

  • The proposed solution requires us to expand upon the current technology by integrating new features and functionality.

    Giải pháp được đề xuất yêu cầu chúng ta phải mở rộng công nghệ hiện tại bằng cách tích hợp các tính năng và chức năng mới.

  • In order to delve further into the topic, we must expand upon the conventional perspectives by exploring alternative interpretations and perspectives.

    Để đào sâu hơn vào chủ đề này, chúng ta phải mở rộng các quan điểm thông thường bằng cách khám phá những cách giải thích và quan điểm thay thế.

  • As the project moves forward, we'll need to expand upon the initial work done by our team and collaborate with external stakeholders to achieve our goals.

    Khi dự án tiến triển, chúng tôi sẽ cần mở rộng công việc ban đầu mà nhóm của chúng tôi đã thực hiện và hợp tác với các bên liên quan bên ngoài để đạt được mục tiêu.

  • To shed light on the bigger picture, we must expand upon the seemingly disparate information forthcoming and analyze its implications.

    Để làm sáng tỏ bức tranh toàn cảnh, chúng ta phải mở rộng thông tin có vẻ rời rạc sắp tới và phân tích ý nghĩa của nó.

  • As the industry matures, it's essential to expand upon the existing practices by fostering innovation and adapting to new trends and challenges.

    Khi ngành công nghiệp phát triển, điều cần thiết là mở rộng các hoạt động hiện có bằng cách thúc đẩy đổi mới và thích ứng với các xu hướng và thách thức mới.