Definition of exhaust

exhaustnoun

khí thải

/ɪɡˈzɔːst//ɪɡˈzɔːst/

The origin of the word "exhaust" can be traced back to the Middle English "exhosten" which meant "to consume altogether" or "to use up completely". This word can be broken down into two parts - "exh-" which is derived from the Old French word "exhaster" meaning "to waste" or "to consume", and "-ten" which has its roots in the Anglo-Saxon word "stan" meaning "to stand". In its early usage, "exhaust" was mainly used to describe the complete consumption of resources or materials, both literal and figurative. For example, an exhausted farmer might be someone who has used up all his resources and is no longer able to continue with his work. In a more figurative sense, an exhausted person might mean someone who has used up all their energy or strength. The use of "exhaust" in its modern context to describe the complete use or depletion of resources, such as fuel in a car or energy in a battery, is a more recent development. This usage can be traced back to the mid-19th century, when improved engine technology and increased usage of internal combustion engines led to the greater usage of the word "exhaust" in relation to fuel consumption. Today, the word "exhaust" has become a common part of our everyday language, used not just in reference to engines and vehicles, but also to describe a wide range of resources and situations where complete use or depletion is a concern.

Summary
type danh từ
meaning(kỹ thuật) sự rút khí, sự thoát khí
type ngoại động từ
meaninghút, rút (khí, hơi, nước, bụi...)
meaninglàm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn; dốc hết, dùng hết
exampleto exhaust s well: làm cạn một cái giếng
exampleto exhaust one's strength: tự làm kiệt sức (ai)
meaningbàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt (vấn đề)
namespace

waste gases that come out of a vehicle, an engine or a machine

khí thải thoát ra từ phương tiện, động cơ hoặc máy móc

Example:
  • car exhaust fumes/emissions

    khí thải ô tô/khí thải

  • After a long day of work, Emily felt completely exhausted and collapsed on the couch.

    Sau một ngày làm việc dài, Emily cảm thấy hoàn toàn kiệt sức và ngã gục trên ghế sofa.

  • The athlete's exhaustion was apparent as he stumbled across the finish line.

    Sự kiệt sức của vận động viên thể hiện rõ khi anh loạng choạng về đích.

  • The firefighters worked tirelessly for hours, finally collapsing from exhaustion as they handed the blaze over to the next shift.

    Các lính cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi trong nhiều giờ, cuối cùng đã ngã gục vì kiệt sức khi họ bàn giao ngọn lửa cho ca tiếp theo.

  • Rachel had been studying for her exams for weeks and was absolutely exhausted from the effort.

    Rachel đã học cho kỳ thi trong nhiều tuần và hoàn toàn kiệt sức vì nỗ lực đó.

Extra examples:
  • ducts which draw out exhaust air and replace it with fresh

    ống dẫn khí thải ra và thay thế bằng khí mới

  • The car was fitted with a catalytic converter to meet exhaust regulations.

    Chiếc xe được trang bị bộ chuyển đổi xúc tác để đáp ứng các quy định về khí thải.

the system in a vehicle through which exhaust gases come out

hệ thống trong xe qua đó khí thải thoát ra

Example:
  • My car needs a new exhaust.

    Xe của tôi cần một ống xả mới.

  • pollution from car exhausts

    ô nhiễm từ khí thải ô tô

Related words and phrases