Definition of exercise ball

exercise ballnoun

bóng tập thể dục

/ˈeksəsaɪz bɔːl//ˈeksərsaɪz bɔːl/

The term "exercise ball" is a popular name for a type of inflatable spherical object designed for physical exercises. Initially, these balls were known as "Swiss balls" or "Aerobics balls" because they gained popularity in the 1960s as a part of Swiss physiotherapist, Dr. Hugo Reinhart's rehabilitation program for patients with neurological disorders. At that time, they were intended to aid in therapy exercises designed to help patients improve balance, coordination, and core strength. The name "Swiss ball" was coined due to the program's creation in Switzerland, and the "Aerobics ball" was named because it was often used in aerobics classes in the 1980s, especially in studio-based dance and fitness classes that combined cardio and strength training. However, as the use of these exercise balls became more widespread across other fitness programs, the term "exercise ball" gained prominence due to its more general applicability. Today, Gymnasts and athletes also use similar inflatable equipment as part of freeze and acrobatic routines. The exercise balls have come a long way from being a rehabilitation tool to now being a versatile exercise equipment used in various fitness programs, including Pilates, yoga, and circuit training.

namespace
Example:
  • Emily uses an exercise ball as an alternative to a traditional chair during her workday to improve her core strength and posture.

    Emily sử dụng bóng tập thể dục thay cho ghế truyền thống trong ngày làm việc để cải thiện sức mạnh cốt lõi và tư thế.

  • The fitness class instructor led the students through a series of exercises that included crunches, push-ups, and balancing moves using exercise balls.

    Huấn luyện viên lớp thể dục hướng dẫn học viên thực hiện một loạt các bài tập bao gồm gập bụng, chống đẩy và các động tác giữ thăng bằng bằng bóng tập.

  • Sarah inflated the exercise ball and placed it at the foot of her bed as a support to strengthen her legs and improve circulation while sleeping.

    Sarah bơm căng quả bóng tập và đặt nó dưới chân giường như một vật hỗ trợ để tăng cường sức mạnh cho đôi chân và cải thiện lưu thông máu trong khi ngủ.

  • The physical therapy program for Jane's back pain includes exercises with an exercise ball to improve flexibility and build stamina.

    Chương trình vật lý trị liệu cho chứng đau lưng của Jane bao gồm các bài tập với bóng tập để cải thiện sự linh hoạt và tăng cường sức bền.

  • The trainers at the gym recommend using an exercise ball for a full-body workout, as it targets multiple muscle groups simultaneously.

    Các huấn luyện viên tại phòng tập khuyên bạn nên sử dụng bóng tập để tập luyện toàn thân vì nó tác động đến nhiều nhóm cơ cùng lúc.

  • The yoga instructor incorporated the use of exercise balls into the class, challenging the students with unstable sequences and poses.

    Giáo viên yoga đã đưa bóng tập vào lớp học, thử thách học viên bằng các chuỗi động tác và tư thế không ổn định.

  • Tom includes exercise ball squats as part of his daily routine to incorporate lower body strengthening exercises into his workout.

    Tom đưa bài tập squat với bóng vào thói quen hàng ngày của mình để kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh cho thân dưới vào quá trình tập luyện.

  • The occupational therapist recommended using an exercise ball to sit and accomplish desk work to help with balance and posture training for patients.

    Chuyên gia trị liệu nghề nghiệp khuyên nên sử dụng bóng tập thể dục để ngồi và làm việc tại bàn nhằm giúp rèn luyện sự cân bằng và tư thế cho bệnh nhân.

  • Anna used the exercise ball as a tool for core-strengthening stretches during her home gym session.

    Anna sử dụng quả bóng tập thể dục như một công cụ để tăng cường sức mạnh cho phần thân trong buổi tập thể dục tại nhà.

  • The dance instructor picked exercise balls as props during the warm-up routine to engage participants' core muscles and motivation.

    Giáo viên dạy nhảy đã chọn bóng tập làm đạo cụ trong quá trình khởi động để tác động vào các cơ cốt lõi và thúc đẩy động lực của người tham gia.

Related words and phrases

All matches