Definition of exclamation

exclamationnoun

cảm thán

/ˌekskləˈmeɪʃn//ˌekskləˈmeɪʃn/

The word "exclamation" derives from the Latin word "exclamatio," which means "shouting out." This Latin word is made up of the prefix "ex" which means "out" and the root "clamare" which means "to cry out." In the Middle Ages, the word "exclamation" was used to refer to a loud utterance or outcry, often in response to something surprising or exciting. Over time, the meaning of the word evolved to refer specifically to the written or spoken expressions that express strong feelings, such as joy, surprise, or anger. The modern English word "exclamation" first appeared in the late 16th century, and its definition has remained relatively consistent ever since. Today, an exclamation is typically characterized by a punctuation mark called the exclamation point, which is used to indicate the heightened emotion or intensity of the speaker's statement. In summary, the word "exclamation" has its origins in the Latin language and carries with it a sense of forceful articulation and strong feelings. Its usage has endured through the centuries, helping people express their emotions in a variety of written and spoken contexts.

Summary
type danh từ
meaningsự kêu lên, sự la lên
meaninglời kêu lên, lời la lên
meaningdấu than
namespace
Example:
  • The fireworks display was an incredible sight! Exclamation marks abounded as the crowds exclaimed in amazement at the dazzling display of colors and light.

    Màn bắn pháo hoa thật là một cảnh tượng đáng kinh ngạc! Những dấu chấm than xuất hiện khắp nơi khi đám đông reo lên kinh ngạc trước màn trình diễn rực rỡ của màu sắc và ánh sáng.

  • "I'm so happy to see you!" exclaimed Sarah, throwing her arms around her friend in a joyful hug.

    "Tôi rất vui khi được gặp bạn!" Sarah reo lên và ôm chầm lấy người bạn của mình trong niềm vui sướng.

  • The news of the promotion left Tom speechless with excitement. "Yes!" he exclaimed, pumping his fist in the air.

    Tin tức về việc thăng chức khiến Tom không nói nên lời vì phấn khích. "Được!" anh ấy reo lên, giơ nắm đấm lên không trung.

  • Maria's eyes widened in horror as she stumbled upon a spider web filled with wriggling worms. "Eek!" she exclaimed, jumping back in terror.

    Maria mở to mắt kinh hãi khi cô tình cờ nhìn thấy một mạng nhện đầy những con giun đang quằn quại. "Eek!" cô kêu lên, nhảy lùi lại vì sợ hãi.

  • "Brilliant!" exclaimed the teacher, beaming approvingly at the student's exceptional answer.

    "Thật tuyệt vời!" cô giáo thốt lên, vui mừng tán thưởng câu trả lời đặc biệt của học sinh.

  • The play was so captivating that the audience gasped in awe at the dramatic turns of events. "Wow!" exclaimed the critics in rapturous applause.

    Vở kịch hấp dẫn đến nỗi khán giả phải kinh ngạc trước những diễn biến đầy kịch tính. "Ồ!" các nhà phê bình thốt lên trong tràng pháo tay nồng nhiệt.

  • "Oh no!" exclaimed Tim as he accidentally knocked over the vase on the table, sending shards of glass flying in all directions.

    "Ôi không!" Tim kêu lên khi vô tình làm đổ chiếc bình trên bàn, khiến những mảnh thủy tinh vỡ bay khắp nơi.

  • "At last!" exclaimed Susan as she spotted the missing keys on the kitchen counter, grinning with relief.

    "Cuối cùng cũng tìm thấy!" Susan thốt lên khi phát hiện ra chùm chìa khóa bị mất trên bệ bếp, cô cười toe toét vì nhẹ nhõm.

  • "You've done it!" exclaimed Joanna as she watched her friend triumphantly cross the finish line of the marathon, a smile of pride spreading across her face.

    "Bạn đã làm được rồi!" Joanna thốt lên khi chứng kiến ​​người bạn của mình chiến thắng khi cán đích cuộc chạy marathon, nụ cười tự hào hiện rõ trên khuôn mặt.

  • "Thank goodness!" exclaimed Maeve as she stumbled upon her lost wallet, her heart racing with gratitude.

    "Cảm ơn Chúa!" Maeve thốt lên khi tình cờ tìm thấy chiếc ví bị mất, tim cô đập rộn ràng vì biết ơn.

Related words and phrases