trích đoạn
/ekˈsɜːpt//ekˈsɜːrpt/The word "excerpt" originates from the Latin word "excerpere," meaning "to pick out" or "to select." It combines the prefix "ex-" (out of) and "cerpere" (to pluck or take). The term entered English in the 16th century, reflecting the practice of carefully selecting and extracting passages from longer texts for various purposes, such as creating anthologies, providing evidence, or illustrating a point. The word "excerpt" has evolved over time to encompass any part taken from a larger work, whether it's a passage, a quote, or a musical snippet.
Tác giả đã đưa một đoạn trích từ tiểu thuyết mới nhất của mình vào mục văn học của tạp chí.
Bài phát biểu của tổng thống tại hội nghị thượng đỉnh Liên Hợp Quốc đã được công bố toàn bộ, nhưng một đoạn trích cũng được đăng trên các hãng tin lớn.
Đoạn trích từ vở kịch của Shakespeare đã truyền tải một cách mạnh mẽ chiều sâu của sự phản bội và trả thù.
Tuyển tập này bao gồm một đoạn trích cảm động từ cuốn tự truyện của Maya Angelou.
Để thu hút độc giả, nhà xuất bản đã phát hành một đoạn trích ly kỳ từ tác phẩm kinh dị mới trước khi phát hành.
Cuốn tiểu sử có chứa một đoạn trích ám ảnh từ nhật ký của một người sống sót sau trại tập trung.
Tạp chí học thuật này đã công bố một đoạn trích thú vị từ luận án gần đây về tâm lý học.
Người đại diện văn học của tác giả đã gửi một đoạn trích từ bản thảo đến một số nhà xuất bản lớn trước khi quyết định chọn nhà xuất bản nào.
Bài báo tóm tắt những điểm chính trong bài phát biểu của giáo sĩ nhưng cũng trích dẫn một đoạn trong bài phát biểu đó.
Tạp chí văn học này đã giới thiệu một đoạn trích hấp dẫn từ cuốn hồi ký bán chạy nhất trong số mới nhất.
All matches