trừ ra, không kể, trừ phi
/ɪkˈsɛpt//ɛkˈsɛpt/The word "except" has a rich history dating back to ancient times. It originated from the Latin phrase "exceptum est," which means "it is excepted" or "it is excepted as." This phrase was used to indicate something that is excluded or left out of a general statement or group. The Latin phrase was borrowed into Middle English as "excepte," and later evolved into the modern English word "except." The word was initially used in a similar manner to its Latin counterpart, meaning "excluding" or "with the exception of." Over time, the word "except" expanded to include other meanings, such as "excluding" or "excluding by" in a clause, and "apart from" or "excluding" in a wider sense. Today, "except" is a common word used in a variety of contexts, from formal writing to everyday conversation.
Cô ấy thích tất cả các thể loại nhạc trừ nhạc heavy metal.
Đội đã thắng mọi trận đấu ngoại trừ trận chung kết.
Quán cà phê mở cửa tất cả các ngày trừ thứ Hai.
Bữa tiệc diễn ra vui vẻ với tất cả mọi người ngoại trừ vị khách vô tình làm đổ rượu vang đỏ lên tấm thảm trắng.
Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng, nhưng cô ấy thích các loại hạt khác ngoại trừ đậu phộng.
Anh ấy là người ăn chay, ngoại trừ việc bạn gái anh đã thuyết phục anh thử ăn bít tết một lần.
Công ty cung cấp bảo hiểm y tế cho tất cả nhân viên, ngoại trừ nhân viên mới.
Luật pháp cho phép công dân mang súng, ngoại trừ ở một số khu vực nhất định.
Sau sáu tháng làm việc không biết mệt mỏi, dự án đã hoàn thành ngoại trừ những khâu hoàn thiện cuối cùng.
Tiểu thuyết của tác giả nhận được nhiều lời khen ngợi, ngoại trừ một số ít chỉ trích hành động của nhân vật chính trong chương cuối.
All matches