Definition of evangelist

evangelistnoun

người truyền giáo

/ɪˈvændʒəlɪst//ɪˈvændʒəlɪst/

The word "evangelist" has its roots in the Greek language. The term "euangelistēs" (εὐαγγελιστής) is derived from the verb "euangelizō" (εὐαγγελίζω), which means "to bring good news" or "to preach the gospel." In the New Testament, the word is used to describe the early Christian missionaries who spread the message of Jesus Christ to the world. In the 16th century, the term "evangelist" became a popular term among Protestant reformers, such as Martin Luther and John Calvin, to describe Christian preachers who preached the gospel to the masses. Today, the term is still used to describe Christian preachers, teachers, and missionaries who spread the message of Jesus Christ to others.

Summary
type danh từ (tôn giáo)
meaningtác giả Phúc âm
meaningngười truyền bá Phúc âm
meaningngười truyền giáo (nhưng không phải là cha cố)
namespace

a person who tries to persuade people to become Christians, especially by travelling around the country holding religious meetings or speaking on radio or television

một người cố gắng thuyết phục mọi người trở thành người theo đạo Thiên chúa, đặc biệt là bằng cách đi khắp đất nước để tổ chức các cuộc họp tôn giáo hoặc phát biểu trên đài phát thanh hoặc truyền hình

Related words and phrases

one of the four writers (Matthew, Mark, Luke, John) of the books called the gospels in the Bible

một trong bốn người viết (Matthew, Mark, Luke, John) của những cuốn sách được gọi là phúc âm trong Kinh thánh

a person who enthusiastically tries to persuade people to believe in something, appreciate something, etc.

một người nhiệt tình cố gắng thuyết phục mọi người tin vào điều gì đó, đánh giá cao điều gì đó, v.v.

Example:
  • I've always been an evangelist for new technology.

    Tôi luôn là người truyền bá công nghệ mới.

Related words and phrases

All matches