Definition of ethnic group

ethnic groupnoun

nhóm dân tộc

/ˌeθnɪk ˈɡruːp//ˌeθnɪk ˈɡruːp/

The term "ethnic group" originated in the late 19th century to describe culturally distinct communities that share a common heritage, often including language, religion, customs, and traditions. The word "ethnic" comes from the Greek word "ethnikos," which translates to "pertaining to or associated with gentiles or foreigners." In the context of social and political sciences, the term "ethnic group" gained prominence during the 20th century as scholars began to study and classify human populations based on cultural and linguistic differences. The concept of ethnicity reflects the influence of colonialism, imperialism, and globalization, as it highlights the identities and cultural manifestations of formerly marginalized and oppressed peoples. Today, the use of "ethnic group" as an analytical concept has become widely accepted in academic and policy discourse, especially in the fields of anthropology, sociology, and political science. However, some scholars have critiqued the term, arguing that it reinforces ethnic essentialism and oversimplifies the complex and dynamic nature of cultural identity. Nevertheless, the term remains a useful tool for understanding and analyzing patterns of inequality, conflict, and social change in contemporary societies.

namespace
Example:
  • The indigenous population of the Amazon rainforest forms a distinct ethnic group with their own unique customs and traditions.

    Dân số bản địa của rừng mưa Amazon tạo thành một nhóm dân tộc riêng biệt với những phong tục và truyền thống độc đáo của riêng họ.

  • The Maasai people of East Africa are known for their colorful traditional clothing and cultural practices, making them a recognizable ethnic group.

    Người Maasai ở Đông Phi nổi tiếng với trang phục truyền thống đầy màu sắc và các hoạt động văn hóa, khiến họ trở thành một nhóm dân tộc dễ nhận biết.

  • The Hmong community in Asia has preserved their cultural identity through generations and continues to maintain their unique traditions and beliefs as an ethnic group.

    Cộng đồng người H'Mông ở Châu Á đã bảo tồn bản sắc văn hóa của mình qua nhiều thế hệ và tiếp tục duy trì các truyền thống và tín ngưỡng độc đáo của họ như một nhóm dân tộc.

  • The Inuit population in the Arctic region is regarded as a separate ethnic group due to their distinctive way of life, arctic hunting traditions, and Inuktit speaking abilities.

    Dân số Inuit ở vùng Bắc Cực được coi là một nhóm dân tộc riêng biệt do lối sống đặc biệt, truyền thống săn bắn ở Bắc Cực và khả năng nói tiếng Inuktit.

  • The Romani community, also known as gypsies, has a rich cultural heritage and language unique to their ethnic group, which has been passed down through generations.

    Cộng đồng người Romani, còn được gọi là người Digan, có di sản văn hóa phong phú và ngôn ngữ độc đáo của nhóm dân tộc này, được truyền qua nhiều thế hệ.

  • The Bedouin people in the Middle East are a nomadic ethnic group known for their traditional way of life, unique clothing, and cultural traditions.

    Người Bedouin ở Trung Đông là một nhóm dân tộc du mục nổi tiếng với lối sống truyền thống, trang phục độc đáo và truyền thống văn hóa.

  • The Kikuyu community in East Africa is an ethnic group with its own language and cultural practices, distinct from other neighboring ethnic groups.

    Cộng đồng người Kikuyu ở Đông Phi là một nhóm dân tộc có ngôn ngữ và tập quán văn hóa riêng, khác biệt với các nhóm dân tộc lân cận khác.

  • The Berber people in North Africa form a distinct ethnic group that has a long-standing history and culture, predating the Arab conquest.

    Người Berber ở Bắc Phi tạo thành một nhóm dân tộc riêng biệt có lịch sử và văn hóa lâu đời, có từ trước cuộc chinh phục của người Ả Rập.

  • The Kurdish community has a unique cultural heritage, language, and history, making them an ethnic group that is recognized and historically celebrated as such.

    Cộng đồng người Kurd có di sản văn hóa, ngôn ngữ và lịch sử độc đáo, khiến họ trở thành một nhóm dân tộc được công nhận và tôn vinh trong lịch sử.

  • The Tibetan community in Asia forms a distinct ethnic group with their own language, religion, and cultural practices, set apart from other ethnic groups in the region.

    Cộng đồng người Tây Tạng ở Châu Á tạo thành một nhóm dân tộc riêng biệt với ngôn ngữ, tôn giáo và tập quán văn hóa riêng, tách biệt với các nhóm dân tộc khác trong khu vực.