Definition of erm

ermexclamation

ờm

/ɜːm//ɜːrm/

The word "erm" is an interjection often used as a hesitation or filler word before speaking. Its origin is unclear, but linguists have made several theories. One theory is that "erm" comes from Old English and Old Norse, where "er" meant "and" or "or" depending on the context. In Middle English (circa 1100-1500), "er" could also be used as a filler word, similar to how we use "um" or "ah" today. This may have evolved into the modern "erm" in Modern English. Another theory suggests that "erm" is related to the French word "erm," meaning "to zip" or "to shut up." In this context, "erm" could be considered a filler word used when thinking of something to say, or allowing the speaker to "zip" up their thoughts before speaking. While the exact origin remains debated, "erm" has become a widely used colloquialism in many languages, including English, French, and German, among others.

namespace
Example:
  • During the presentation, the speaker looked hesitantly at the audience and muttered, "Erm, where was I?"

    Trong buổi thuyết trình, diễn giả nhìn khán giả một cách do dự và lẩm bẩm: "Ờ, tôi đang nói đến đâu rồi nhỉ?"

  • Before continuing her explanation, the teacher paused uncomfortably and said, "Erm, let me just clarify something."

    Trước khi tiếp tục giải thích, cô giáo dừng lại một chút rồi nói: "À, để tôi làm rõ một chút nhé."

  • After a long silence, the interviewer nervously cleared his throat and added, "Erm, can you tell us a bit more about your background?"

    Sau một hồi im lặng, người phỏng vấn hồi hộp hắng giọng và nói thêm: "Ờ, bạn có thể cho chúng tôi biết thêm một chút về lý lịch của bạn không?"

  • The waiter hesitated for a moment and then muttered, "Erm, sorry about that, the kitchen is a little bit behind today."

    Người phục vụ do dự một lúc rồi lẩm bẩm: "Ờ, xin lỗi nhé, hôm nay bếp hơi chậm một chút."

  • The doctor hesitated before saying, "Erm, I'm afraid I need to run some further tests to be absolutely sure."

    Bác sĩ do dự một chút rồi nói: "Ờ, tôi e là tôi cần phải làm thêm một số xét nghiệm nữa để chắc chắn hơn."

  • In a meeting, the boss paused and said, "Erm, I think we need to have a frank discussion about the direction of this project."

    Trong một cuộc họp, ông chủ dừng lại và nói: "Ờ, tôi nghĩ chúng ta cần có một cuộc thảo luận thẳng thắn về hướng đi của dự án này."

  • The pilot announced, "Erm, ladies and gentlemen, there seems to be some turbulence ahead, please fasten your seatbelts."

    Phi công thông báo: "Thưa quý vị, có vẻ như có nhiễu động ở phía trước, xin vui lòng thắt dây an toàn."

  • The barista muttered, "Erm, I'm afraid we've run out of soy milk for the moment, is anything else okay?"

    Nhân viên pha chế lẩm bẩm: "Ờ, tôi e là chúng tôi hết sữa đậu nành rồi, còn gì nữa không?"

  • In the middle of the lecture, the professor hesitated and said, "Erm, might I draw your attention to this section on page forty-five?"

    Giữa bài giảng, giáo sư ngập ngừng rồi nói: "Ờ, tôi có thể lưu ý các em về phần này ở trang bốn mươi lăm được không?"

  • The salesperson stumbled over his words and said, "Erm, I'm afraid the item you're looking for is currently out of stock, but we can order it for you."

    Nhân viên bán hàng lắp bắp rồi nói: "À, tôi e là mặt hàng anh đang tìm hiện đã hết hàng, nhưng chúng tôi có thể đặt hàng cho anh."

Related words and phrases

All matches