Definition of enquiringly

enquiringlyadverb

một cách tò mò

/ɪnˈkwaɪərɪŋli//ɪnˈkwaɪərɪŋli/

The word "enquiringly" has a fascinating history! The adjective "enquiring" has been in use since the 15th century, derived from the Old English words "en" (in) and "quirian" (seek). It originally meant "asking questions" or "inquiring into". Over time, the suffix "-ly" was added to form the adverb "enquiringly", which means "in a manner that asks questions" or "with inquiry".

namespace
Example:
  • The journalist asked enquiringly why the politician had suddenly withdrawn from the election.

    Nhà báo hỏi một cách thắc mắc tại sao chính trị gia này lại đột nhiên rút lui khỏi cuộc bầu cử.

  • The detective questioned the suspect enquiringly, trying to gauge their level of involvement in the crime.

    Thám tử thẩm vấn nghi phạm một cách dò hỏi, cố gắng đánh giá mức độ liên quan của họ vào tội ác.

  • The interviewer looked at the artist enquiringly, wondering if they could explain the meaning behind their abstract work.

    Người phỏng vấn nhìn nghệ sĩ với vẻ dò hỏi, tự hỏi liệu họ có thể giải thích ý nghĩa đằng sau tác phẩm trừu tượng của mình không.

  • The librarian inquired enquiringly about the circumstances surrounding the disappearance of the book.

    Người thủ thư hỏi thăm về tình huống xung quanh việc cuốn sách bị mất.

  • The lawyer asked enquiringly whether the witness had seen anything else that might help their case.

    Luật sư hỏi thăm xem nhân chứng có nhìn thấy điều gì khác có thể giúp ích cho vụ án của họ không.

  • The doctor questioned the patient enquiringly, trying to gather as much information as possible about their symptoms.

    Bác sĩ hỏi bệnh nhân một cách tỉ mỉ, cố gắng thu thập càng nhiều thông tin càng tốt về các triệu chứng của họ.

  • The police officer probed enquiringly into the alibis of the suspects, trying to determine who was telling the truth.

    Viên cảnh sát đã điều tra kỹ lưỡng lời khai ngoại phạm của những nghi phạm, cố gắng xác định xem ai nói sự thật.

  • The judge demanded enquiringly why the defendant had failed to appear in court.

    Thẩm phán hỏi lý do tại sao bị cáo không ra hầu tòa.

  • The teacher queried enquiringly whether the student had actually done the homework, or just copied someone else's.

    Giáo viên hỏi thăm xem liệu học sinh đó đã thực sự làm bài tập về nhà hay chỉ sao chép bài của người khác.

  • The historian examined enquiringly the old documents, trying to piece together the events of a long-forgotten era.

    Nhà sử học đã nghiên cứu kỹ lưỡng các tài liệu cũ, cố gắng ghép nối các sự kiện của một thời đại đã bị lãng quên từ lâu.

Related words and phrases

All matches