to believe or imagine that somebody/something has a particular quality
tin hoặc tưởng tượng rằng ai đó/cái gì đó có một phẩm chất đặc biệt
- She had endowed Marcus with the qualities she wanted him to possess.
Bà đã ban cho Marcus những phẩm chất mà bà muốn anh có.
- My imagination endowed Constantinople with all the magic of the East.
Trí tưởng tượng của tôi đã ban tặng cho Constantinople tất cả sự kỳ diệu của phương Đông.
to give something to somebody/something
tặng cái gì đó cho ai đó/cái gì đó
- to endow somebody with a responsibility
trao cho ai đó một trách nhiệm