Definition of endoskeleton

endoskeletonnoun

bộ xương bên trong

/ˈendəʊskelɪtn//ˈendəʊskelɪtn/

The word "endoskeleton" comes from two Greek roots: "endo," meaning "within" or "inside," and "skeleton," meaning "bony structure." An endoskeleton is an internal framework that supports and protects an animal's body. Unlike an exoskeleton, which is the external, hard shell found in crustaceans and insects, an endoskeleton is located within the body. The first endoskeleton evolved in the early vertebrates over 400 million years ago. This type of skeleton allowed animals to move more efficiently and adapt to a wider range of environments. The human body, as well as other vertebrates, has an endoskeleton made up of bones arranged in a complex system. These bones are connected by joints and held together by ligaments, allowing for a wide range of movements. In summary, the word "endoskeleton" describes a skeletal structure located within an animal's body, providing support and protection while allowing for a greater degree of movement compared to an external skeleton, such as that found in insects and crustaceans.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) bộ xương trong
namespace
Example:
  • The anatomy of a spider is fascinating, especially its exoskeleton-less body structure that is made up of an intricate system of muscles and tendons called an endoskeleton.

    Giải phẫu của loài nhện rất thú vị, đặc biệt là cấu trúc cơ thể không có bộ xương ngoài được tạo thành từ một hệ thống phức tạp gồm các cơ và gân gọi là bộ xương trong.

  • The evolution of endoskeletons in vertebrate species has enabled them to develop complex locomotory systems that allow them to move more efficiently and adapt to changing environments.

    Sự tiến hóa của bộ xương trong ở các loài động vật có xương sống đã giúp chúng phát triển các hệ thống vận động phức tạp cho phép chúng di chuyển hiệu quả hơn và thích nghi với môi trường thay đổi.

  • The endoskeleton of a bird's wing is critical for the formation of intricate bone structures that provide support and enable them to fly efficiently.

    Bộ xương trong của cánh chim đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các cấu trúc xương phức tạp giúp hỗ trợ và cho phép chim bay hiệu quả.

  • The use of robotics and artificial materials is enabling scientists to design endoskeletons for prosthetic limbs that are becoming increasingly indistinguishable from natural limbs.

    Việc sử dụng robot và vật liệu nhân tạo cho phép các nhà khoa học thiết kế bộ xương nội tạng cho các chi giả ngày càng giống với các chi tự nhiên.

  • The air-filled chambers of an octopus's endoskeleton are used to aid in its buoyancy and camouflage, allowing it to move and hide in its environment more effectively.

    Các khoang chứa đầy không khí trong bộ xương bên trong của bạch tuộc có tác dụng hỗ trợ khả năng nổi và ngụy trang, cho phép bạch tuộc di chuyển và ẩn náu trong môi trường hiệu quả hơn.

  • The use of endoskeleton surgery techniques has revolutionized medical treatment by allowing for less invasive procedures to be performed with greater precision and accuracy.

    Việc sử dụng các kỹ thuật phẫu thuật nội soi đã cách mạng hóa phương pháp điều trị y tế bằng cách cho phép thực hiện các thủ thuật ít xâm lấn hơn với độ chính xác cao hơn.

  • In some insect species, the endoskeleton isaced by a chitinous exoskeleton, but both are crucial for supporting the body and protecting it from external forces.

    Ở một số loài côn trùng, lớp xương trong được bao quanh bởi lớp xương ngoài bằng kitin, nhưng cả hai đều rất quan trọng trong việc hỗ trợ cơ thể và bảo vệ cơ thể khỏi các tác động bên ngoài.

  • The endoskeleton of insects is also important for the development of a variety of appendages, such as antennae, legs, and wings, which serve a variety of functions.

    Bộ xương trong của côn trùng cũng quan trọng đối với sự phát triển của nhiều loại phụ bộ phận như râu, chân và cánh, có nhiều chức năng khác nhau.

  • The endoskeleton of the human body is incredibly complex, housing more than 206 bones that work together in a coordinated and intricate manner to maintain our physical structure.

    Bộ xương trong của cơ thể con người vô cùng phức tạp, bao gồm hơn 206 chiếc xương hoạt động cùng nhau theo cách phối hợp và phức tạp để duy trì cấu trúc vật lý của chúng ta.

  • The study of endoskeletons is not only important for our understanding of evolution and biology but also for our future ability to design more advanced robotics and prosthetics that can mimic the functionality of living systems.

    Nghiên cứu về bộ xương trong không chỉ quan trọng đối với sự hiểu biết của chúng ta về quá trình tiến hóa và sinh học mà còn cho khả năng thiết kế robot và chân tay giả tiên tiến hơn trong tương lai có thể mô phỏng chức năng của các hệ thống sống.