nội soi
/ˌendəˈskɒpɪk//ˌendəˈskɑːpɪk/The word "endoscopic" derives from the Greek words "endon" meaning "within" and "skopein" meaning "to see." When combined, the word "endoscopic" refers to techniques and procedures that involve the use of an endoscope, which is a medical instrument that allows doctors to view the interior of bodily cavities or organs, such as the stomach, colon, or lungs. The first endoscopic procedure was performed in the late 1800s by a German physician named Philipp F. F. von Lenhossek, who used a crude endoscope to examine the throat of a patient. Since then, endoscopic techniques have undergone significant advancements, leading to more precise and less invasive medical procedures for diagnosing and treating various conditions. Today, endoscopy is a common diagnostic and therapeutic tool in various medical fields, including gastroenterology, pulmonology, and cardiology.
Trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ đã sử dụng camera nội soi để kiểm tra hệ tiêu hóa của bệnh nhân.
Quy trình nội soi cho phép bác sĩ phẫu thuật cắt bỏ khối u mà không cần phải phẫu thuật lớn.
Siêu âm nội soi có thể cung cấp hình ảnh chi tiết về tuyến tụy và các cơ quan xung quanh của bệnh nhân.
Vận động viên này đã được nội soi đầu gối để chẩn đoán nguyên nhân gây ra cơn đau dai dẳng.
Kỹ thuật viên nội soi đã có thể lấy ra thành công vật lạ ra khỏi dạ dày của bệnh nhân trong quá trình thực hiện.
Phẫu thuật nội soi ít xâm lấn hơn và có thời gian phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật mở truyền thống.
Bệnh nhân chỉ cảm thấy rất ít khó chịu và tác dụng phụ từ thủ thuật nội soi do tính chất ít xâm lấn của nó.
Các bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nội soi thường xuyên để theo dõi tình trạng sẹo thực quản.
Công nghệ camera “zoom theo khu vực” nội soi cho phép bác sĩ phẫu thuật xem các chi tiết và góc độ phức tạp một cách chính xác và rõ nét.
Quy trình nội soi đã làm thay đổi cách các bác sĩ chẩn đoán và điều trị các rối loạn hệ tiêu hóa và hô hấp.
All matches