Definition of encephalitis

encephalitisnoun

viêm não

/enˌsefəˈlaɪtɪs//enˌsefəˈlaɪtɪs/

The word "encephalitis" originated from the Greek words "enkephalos" (ἐνケφαλός), meaning "brain", and "itis" (ῖτις), meaning "inflammation". Thus, encephalitis literally translates to "inflammation of the brain". The term was first used in the late 19th century to describe a range of inflammatory conditions affecting the brain, including those caused by viral and bacterial infections. Prior to this, similar conditions were often referred to as "cerebritis" or "brain fever". The introduction of the term "encephalitis" helped to categorize and understand these conditions more precisely, leading to improved diagnosis and treatment. Today, encephalitis is a recognized medical term used to describe a range of conditions, from mild to severe, that require timely and effective treatment.

Summary
type danh từ
meaning(y học) viêm não
namespace
Example:
  • After being diagnosed with encephalitis, the doctor advised the patient to rest and avoid overexertion.

    Sau khi được chẩn đoán mắc bệnh viêm não, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên nghỉ ngơi và tránh gắng sức quá mức.

  • The symptoms of encephalitis, including fever, headache, and seizures, can be alarming but are often treatable with prompt medical intervention.

    Các triệu chứng của bệnh viêm não, bao gồm sốt, đau đầu và co giật, có thể đáng báo động nhưng thường có thể điều trị được bằng sự can thiệp y tế kịp thời.

  • Encephalitis is an inflammation of the brain that can be caused by viruses, bacteria, or other factors.

    Viêm não là tình trạng viêm ở não có thể do vi-rút, vi khuẩn hoặc các yếu tố khác gây ra.

  • The incidence of encephalitis varies by region and season, with certain areas being prone to outbreaks during certain times of the year.

    Tỷ lệ mắc bệnh viêm não thay đổi tùy theo khu vực và mùa, một số khu vực có nguy cơ bùng phát dịch vào một số thời điểm nhất định trong năm.

  • In severe cases, encephalitis can lead to long-term neurological complications, making rehabilitation and ongoing care essential.

    Trong những trường hợp nghiêm trọng, viêm não có thể dẫn đến các biến chứng thần kinh lâu dài, khiến việc phục hồi chức năng và chăm sóc liên tục trở nên cần thiết.

  • To prevent the spread of encephalitis, it's important to practice good hygiene, such as washing your hands frequently and avoiding close contact with sick individuals.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh viêm não, điều quan trọng là phải thực hiện vệ sinh tốt, chẳng hạn như rửa tay thường xuyên và tránh tiếp xúc gần với người bệnh.

  • The potential for encephalitis highlights the importance of vaccination, which can help protect against certain viruses that can cause brain inflammation.

    Khả năng mắc bệnh viêm não làm nổi bật tầm quan trọng của việc tiêm vắc-xin, có thể giúp bảo vệ chống lại một số loại vi-rút có thể gây viêm não.

  • Risks for encephalitis may be heightened in individuals with weakened immune systems, making prompt medical attention crucial.

    Nguy cơ mắc bệnh viêm não có thể cao hơn ở những người có hệ miễn dịch suy yếu, do đó việc chăm sóc y tế kịp thời là vô cùng quan trọng.

  • While encephalitis can be serious and sometimes life-threatening, most people who contract it will recover with proper care and support.

    Mặc dù viêm não có thể nghiêm trọng và đôi khi đe dọa đến tính mạng, hầu hết những người mắc bệnh này sẽ hồi phục nếu được chăm sóc và hỗ trợ thích hợp.

  • Health officials are closely monitoring the current outbreak of encephalitis in the region, encouraging individuals to take protective measures and seek medical care if they experience symptoms.

    Các quan chức y tế đang theo dõi chặt chẽ đợt bùng phát bệnh viêm não hiện nay trong khu vực, khuyến khích mọi người thực hiện các biện pháp bảo vệ và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu có triệu chứng.