Definition of employment tribunal

employment tribunalnoun

tòa án lao động

/ɪmˈplɔɪmənt traɪbjuːnl//ɪmˈplɔɪmənt traɪbjuːnl/

The term "employment tribunal" originated in the UK in the late 1960s as part of a significant overhaul of employment rights legislation. Before this time, employees who felt they had been unfairly dismissed or subjected to workplace discrimination had very limited avenues for redress. In 1964, the United Kingdom parliament passed the Trade Union and Labour Relations Act, which included the creation of the National Industrial Relations Court (NIRC) to hear disputes between employers and trade unions. The NIRC had the power to award compensation to individuals who had been unfairly dismissed or subjected to other forms of detrimental treatment due to their trade union activities. In 1969, the Sex Discrimination Act was introduced, which extended the legal rights of women in the workplace. This Act established the UK's first independent tribunals - the conciliation committees and designated courts - to hear complaints of sex discrimination in the workplace. Building upon this legislative framework, the Employment Protection Act of 1975 introduced the concept of "employment tribunals," which became the standard hearing and decision-making body for claims related to employment disputes. The term combines the functions of both NIRC and the designated courts, as these new tribunals had the authority to consider non-trade union-related disputes, such as those relating to unfair dismissal, equal pay, and discrimination based on race, religion, or disability. Since then, the concept of employment tribunals has evolved in the UK, with the establishment of multiple tribunal systems, including employment tribunals, tax tribunals, and social security tribunals, to name a few. Today, employment tribunals - now known as 'et4' - have a nationwide network that handles more than 100,000 cases annually. Employees and employers alike can refer disputes to these entities when seeking a resolution to employment-related grievances.

namespace
Example:
  • The employee has brought a case before the employment tribunal, alleging unfair dismissal by their former employer.

    Người lao động đã đệ đơn lên tòa án lao động, cáo buộc bị công ty cũ sa thải bất công.

  • The employment tribunal has ordered the company to pay compensation to the ex-employee, as they were found to have breached their contract.

    Tòa án lao động đã ra lệnh cho công ty phải bồi thường cho cựu nhân viên vì họ bị phát hiện đã vi phạm hợp đồng.

  • The hearing at the employment tribunal will determine whether the employer acted reasonably when they decided to fire the employee.

    Phiên điều trần tại tòa án lao động sẽ xác định xem người sử dụng lao động có hành động hợp lý khi quyết định sa thải nhân viên hay không.

  • The employee presented their evidence to the employment tribunal, arguing that they were subjected to harassment and victimisation at work.

    Người lao động đã trình bày bằng chứng của mình lên tòa án lao động, lập luận rằng họ đã bị quấy rối và ngược đãi tại nơi làm việc.

  • The employment tribunal has dismissed the employee's claim for constructive dismissal, as they failed to follow the correct procedures when leaving the company.

    Tòa án lao động đã bác bỏ yêu cầu sa thải mang tính xây dựng của nhân viên vì họ đã không tuân thủ đúng quy trình khi rời khỏi công ty.

  • The employer has been fined by the employment tribunal for their failure to provide written statements of employment to their staff.

    Người sử dụng lao động đã bị tòa án lao động phạt tiền vì không cung cấp thông báo tuyển dụng bằng văn bản cho nhân viên của mình.

  • The employment tribunal has ruled in favour of the employee, finding that they should have been offered a consultation before being made redundant.

    Tòa án lao động đã ra phán quyết có lợi cho người lao động, cho rằng họ cần được tham vấn trước khi bị sa thải.

  • The unanimous decision reached by the employment tribunal has confirmed that the employee's contract was terminated unlawfully.

    Quyết định nhất trí của tòa án lao động đã xác nhận rằng hợp đồng của người lao động đã bị chấm dứt một cách bất hợp pháp.

  • The company has accepted the findings of the employment tribunal and has agreed to compensate the dismissed employee.

    Công ty đã chấp nhận phán quyết của tòa án lao động và đồng ý bồi thường cho nhân viên bị sa thải.

  • The employee has withdrawn their claim to the employment tribunal, as they have reached a settlement with their former employer.

    Người lao động đã rút khiếu nại lên tòa án lao động vì họ đã đạt được thỏa thuận với người sử dụng lao động cũ.

Related words and phrases

All matches