- The employee has brought a case before the employment tribunal, alleging unfair dismissal by their former employer.
Người lao động đã đệ đơn lên tòa án lao động, cáo buộc bị công ty cũ sa thải bất công.
- The employment tribunal has ordered the company to pay compensation to the ex-employee, as they were found to have breached their contract.
Tòa án lao động đã ra lệnh cho công ty phải bồi thường cho cựu nhân viên vì họ bị phát hiện đã vi phạm hợp đồng.
- The hearing at the employment tribunal will determine whether the employer acted reasonably when they decided to fire the employee.
Phiên điều trần tại tòa án lao động sẽ xác định xem người sử dụng lao động có hành động hợp lý khi quyết định sa thải nhân viên hay không.
- The employee presented their evidence to the employment tribunal, arguing that they were subjected to harassment and victimisation at work.
Người lao động đã trình bày bằng chứng của mình lên tòa án lao động, lập luận rằng họ đã bị quấy rối và ngược đãi tại nơi làm việc.
- The employment tribunal has dismissed the employee's claim for constructive dismissal, as they failed to follow the correct procedures when leaving the company.
Tòa án lao động đã bác bỏ yêu cầu sa thải mang tính xây dựng của nhân viên vì họ đã không tuân thủ đúng quy trình khi rời khỏi công ty.
- The employer has been fined by the employment tribunal for their failure to provide written statements of employment to their staff.
Người sử dụng lao động đã bị tòa án lao động phạt tiền vì không cung cấp thông báo tuyển dụng bằng văn bản cho nhân viên của mình.
- The employment tribunal has ruled in favour of the employee, finding that they should have been offered a consultation before being made redundant.
Tòa án lao động đã ra phán quyết có lợi cho người lao động, cho rằng họ cần được tham vấn trước khi bị sa thải.
- The unanimous decision reached by the employment tribunal has confirmed that the employee's contract was terminated unlawfully.
Quyết định nhất trí của tòa án lao động đã xác nhận rằng hợp đồng của người lao động đã bị chấm dứt một cách bất hợp pháp.
- The company has accepted the findings of the employment tribunal and has agreed to compensate the dismissed employee.
Công ty đã chấp nhận phán quyết của tòa án lao động và đồng ý bồi thường cho nhân viên bị sa thải.
- The employee has withdrawn their claim to the employment tribunal, as they have reached a settlement with their former employer.
Người lao động đã rút khiếu nại lên tòa án lao động vì họ đã đạt được thỏa thuận với người sử dụng lao động cũ.