thứ mười một
/ɪˈlevnθ//ɪˈlevnθ/The word "eleventh" derives from Old English næhðan, which means "to take near" or "approach." In Middle English, the word evolved into eleneht, combining the Old English word for eleven (elnēah), which itself derived from næhðan, and the suffix -eth (which indicated the ordinal number, or position in a sequence, of a noun). The final "h" in the modern English word "eleventh" is silent today, as it is no longer pronounced. The origins of the word "eleventh" demonstrate the intricate and historical relationships between Old and Middle English and how those languages have evolved into modern English.
Sản phẩm bán chạy nhất của công ty trong quý thứ mười một liên tiếp là điện thoại thông minh hàng đầu.
Ở vòng đàm phán thứ mười một, cuối cùng hai bên đã đạt được thỏa thuận có thể chấp nhận được.
Chương thứ mười một của cuốn sách đi sâu vào ý nghĩa văn hóa của các lễ hội truyền thống.
Vận động viên này đã phá kỷ lục thế giới ở vòng đua thứ mười một, qua đó khẳng định vị trí của mình trong sách lịch sử.
Album thứ mười một của ban nhạc, được phát hành sau bốn năm gián đoạn, đã được giới phê bình đánh giá cao và thành công về mặt thương mại.
Tầng thứ mười một của tòa nhà chọc trời này có tầm nhìn ngoạn mục ra đường chân trời của thành phố.
Đợt hóa trị thứ mười một còn khắc nghiệt hơn mười đợt trước, nhưng bệnh nhân vẫn kiên trì.
Giờ thứ mười một của trận đấu diễn ra vô cùng căng thẳng khi cả hai đội đều nỗ lực giành chiến thắng.
Vào phút thứ 11 của trận đấu, tiền đạo này đã ghi bàn thắng quyết định, mang về chiến thắng cho đội mình.
Lễ hội lần thứ mười một đã thu hút lượng khán giả lớn nhất trong lịch sử, với đội ngũ nhạc sĩ và nghệ sĩ biểu diễn ấn tượng.
All matches