Definition of electric fence

electric fencenoun

hàng rào điện

/ɪˌlektrɪk ˈfens//ɪˌlektrɪk ˈfens/

The term "electric fence" was coined in the early 1900s when farmers in the United States began using electric currents as a means of keeping livestock contained. In 1919, Robert L. Black, an electrician from Philadelphia, installed an electric fence around a dairy farm in Pennsylvania to control its cattle. The contraption consisted of a low-lying wire charged with electric current, which when touched by an animal, delivered a mild but uncomfortable shock that deterred them from crossing the barrier. The system quickly gained popularity due to its cost-effectiveness and ease of use, as it required less material and labor than traditional fences made of wood or wire. Today, electric fences are widely used in agriculture, residential, and industrial settings as a non-lethal way of controlling a variety of animals, such as cows, horses, dogs, and wildlife. Moreover, they're commonly employed to keep unwanted intruders out of private properties and restricted areas. Overall, the term "electric fence" has come to symbolize a versatile technology that combines energy, engineering, and animal behavior in an innovative and practical solution for modern life.

namespace
Example:
  • The farmers installed an electric fence around their cattle pasture to prevent animals from wandering off.

    Những người nông dân đã lắp đặt hàng rào điện xung quanh đồng cỏ chăn thả gia súc để ngăn không cho gia súc đi lang thang.

  • The electric fence gave off a buzzing sound as the electricity coursed through the wires.

    Hàng rào điện phát ra tiếng vo ve khi dòng điện chạy qua dây điện.

  • The warning signs posted alongside the electric fence read, "Danger - Electric Shock. Keep Out."

    Các biển báo cảnh báo được đặt dọc theo hàng rào điện có nội dung: "Nguy hiểm - Điện giật. Tránh xa".

  • The electric fence charged the night as the full moon cast eerie shadows across the farmland.

    Hàng rào điện tạo nên bầu không khí về đêm khi trăng tròn phủ những cái bóng kỳ lạ trên khắp cánh đồng.

  • The electric fence kept the curious pets from venturing into the forbidden area.

    Hàng rào điện ngăn không cho những con vật cưng tò mò đi vào khu vực cấm.

  • The barbed wire of the electric fence grazed against the branches of the trees, creating a haunting symphony.

    Hàng rào thép gai của hàng rào điện cọ vào cành cây, tạo nên một bản giao hưởng ma quái.

  • The security guards patrolling the premises of the high-tech factory were relieved when the electric fence held a daring thief at bay.

    Các nhân viên bảo vệ tuần tra khuôn viên của nhà máy công nghệ cao đã thở phào nhẹ nhõm khi hàng rào điện ngăn chặn được tên trộm táo tợn.

  • The electric fence was a last resort for the desperate homeowner trying to protect his family from unwelcome intruders.

    Hàng rào điện là giải pháp cuối cùng của người chủ nhà tuyệt vọng khi cố gắng bảo vệ gia đình mình khỏi những kẻ xâm nhập không mong muốn.

  • The electric fence hummed with the energy required to keep potential intruders at bay.

    Hàng rào điện kêu vo vo với nguồn năng lượng cần thiết để ngăn chặn những kẻ xâm nhập tiềm tàng.

  • The electric fence glowed ominously in the dark night sky as onlookers watched, waiting for it to do its job once more.

    Hàng rào điện phát sáng một cách đáng ngại trên bầu trời đêm tối trong khi những người chứng kiến ​​theo dõi, chờ đợi nó thực hiện nhiệm vụ của mình một lần nữa.