- The chef cracked two eggs into the pan and whipped them up into a fluffy omelet.
Đầu bếp đập hai quả trứng vào chảo và đánh thành món trứng ốp la mềm mịn.
- After boiling the eggs for exactly twelve minutes, she added them to the salad for some added protein.
Sau khi luộc trứng đúng mười hai phút, cô ấy cho trứng vào món salad để tăng thêm protein.
- The dinosaur in the children's book hatched from an egg that had been concealed in a nest of leaves.
Con khủng long trong cuốn sách thiếu nhi này nở ra từ một quả trứng được giấu trong một tổ lá.
- The instructions for making scrambled eggs called for beating the eggs in a bowl before adding salt and pepper.
Hướng dẫn làm trứng rán yêu cầu đánh trứng trong bát trước khi thêm muối và hạt tiêu.
- The family stuffs their Easter baskets with chocolate eggs and jelly beans.
Gia đình thường nhét đầy những quả trứng sô-cô-la và kẹo đậu vào giỏ quà Phục sinh.
- The farmer gathered the chickens' eggs from the coop each morning, just as the rooster crowed.
Người nông dân thu thập trứng gà từ chuồng vào mỗi buổi sáng, ngay khi gà trống gáy.
- The doctor prescribed a daily dose of omega-3 rich eggs to lower her patient's cholesterol levels.
Bác sĩ kê đơn cho bệnh nhân ăn một liều trứng giàu omega-3 mỗi ngày để giảm lượng cholesterol.
- The omelet dish was a delicious mess of eggs, sauteed spinach, and crumbled bacon.
Món trứng ốp la là sự kết hợp tuyệt vời giữa trứng, rau bina xào và thịt xông khói cắt nhỏ.
- The scientist examined the bacteria in the inside of an eggshell to understand how diseases spread.
Các nhà khoa học đã kiểm tra vi khuẩn bên trong vỏ trứng để tìm hiểu cách thức bệnh tật lây lan.
- The carton in the refrigerator contained a dozen eggs, just the right amount for several breakfasts.
Hộp trứng trong tủ lạnh chứa một tá trứng, vừa đủ cho vài bữa sáng.