(ngành/môn) kinh tế học
/ˌiːkəˈnɒmɪks//ˌɛkəˈnɒmɪks/"Economics" originates from the Greek words "oikos" (house) and "nomos" (management). This combination reflects the early focus of the field on the efficient management of resources within a household. The term "political economy" was first used in the 17th century, emphasizing the relationship between economic activity and government policy. The modern term "economics" emerged in the late 19th century, as the discipline shifted toward a more scientific and analytical approach to understanding how individuals and societies make choices in the face of scarcity.
the study of how a society organizes its money, trade and industry
nghiên cứu về cách một xã hội tổ chức tiền bạc, thương mại và công nghiệp
Ông học chính trị và kinh tế tại Yale.
Kinh tế học Keynes/Marxist
xu hướng kinh tế hiện đại
Kinh tế đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công vì nó giúp chính phủ đưa ra quyết định sáng suốt về các vấn đề như thuế, thương mại và lạm phát.
Lĩnh vực kinh tế học khám phá những cách thức mà cá nhân, doanh nghiệp và xã hội đưa ra lựa chọn về cách phân bổ các nguồn lực khan hiếm.
Related words and phrases
the way in which money influences, or is organized within, an area of business or society
cách thức mà tiền ảnh hưởng hoặc được tổ chức trong một lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội
Tính kinh tế của dự án rất đáng khích lệ.
Tính kinh tế của việc duy trì một môi trường an toàn không chỉ là mối quan tâm của chính phủ.