Definition of echidna

echidnanoun

Echidna

/ɪˈkɪdnə//ɪˈkɪdnə/

The word "echidna" originates from the ancient Greek language and refers to a particular type of mammal that is native to Australia, New Guinea, and nearby islands. In Ancient Greek mythology, an Echidna, known as the "She-Monster," was portrayed as a serpentine female creature with the legs and head of a lioness and the breasts and torso of a woman. Echidnas, however, are more humbly described as small, spiny animals that resemble large, slow-moving porcupines. The Greek name for these creatures, "echidna," possibly derives from the Greek word "echus," meaning "wooded," and "odunion," meaning "snake," in reference to the prickly quills on their bodies resembling bristly wood or snake-like spines. Although the mythological Echidna bears little resemblance to the mammalian species, the ancient name has stuck, resulting in the scientific name of the mammal family to this day, the "echidnids."

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) thú lông nhím (đơn huyệt)
namespace
Example:
  • Did you know that the echidna, also known as the spiny anteater, is the only mammal that lays eggs?

    Bạn có biết rằng thú lông nhím, còn được gọi là thú ăn kiến ​​gai, là loài động vật có vú duy nhất đẻ trứng không?

  • Once thought to be a type of porcupine, the echidna is actually part of the monotreme family, which includes only four existing species.

    Trước đây người ta cho rằng thú lông nhím là một loài nhím, nhưng thực chất chúng thuộc họ thú đơn huyệt, chỉ bao gồm bốn loài còn tồn tại.

  • The echidna's long, sharp spines provide a natural defense against predators in the wild.

    Những chiếc gai dài và sắc nhọn của thú lông nhím là vũ khí phòng thủ tự nhiên chống lại những kẻ săn mồi trong tự nhiên.

  • Preserved echidna fossils date back over 18 million years, making them one of the oldest known mammals.

    Hóa thạch thú lông nhím được bảo quản có niên đại hơn 18 triệu năm, khiến chúng trở thành một trong những loài động vật có vú lâu đời nhất được biết đến.

  • Echidnas have a unique feeding mechanism; they use their long, tube-like snout to dig for ants and termites, and then suck them up like a vacuum cleaner.

    Thú lông nhím có cơ chế kiếm ăn độc đáo; chúng sử dụng mõm dài như ống để đào tìm kiến ​​và mối, sau đó hút chúng lên như máy hút bụi.

  • The echidna's four embryos, each with its own amniotic sac, provide a fascinating glimpse into the evolutionary history of mammalian reproduction.

    Bốn phôi thai của thú lông nhím, mỗi phôi có túi ối riêng, cung cấp cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về lịch sử tiến hóa sinh sản của động vật có vú.

  • Native to Australia and New Guinea, the echidna's population is currently under threat due to habitat loss and fragmentation.

    Có nguồn gốc từ Úc và New Guinea, quần thể thú lông nhím hiện đang bị đe dọa do mất môi trường sống và bị chia cắt.

  • In captivity, echidnas can live up to 30 years, although still very little is known about their longevity in the wild.

    Trong điều kiện nuôi nhốt, thú lông nhím có thể sống tới 30 năm, mặc dù vẫn còn rất ít thông tin về tuổi thọ của chúng trong tự nhiên.

  • While echidnas are mostly solitary animals, they can sometimes be seen gathering at water sources during the drier months.

    Mặc dù thú lông nhím chủ yếu là loài động vật sống đơn độc, nhưng đôi khi người ta có thể nhìn thấy chúng tụ tập tại các nguồn nước vào những tháng khô hạn.

  • Researchers are now studying the echidna's immune system, with the hope of developing new vaccines and treatments for diseases like cancer.

    Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu hệ thống miễn dịch của thú lông nhím, với hy vọng phát triển các loại vắc-xin và phương pháp điều trị mới cho các bệnh như ung thư.

Related words and phrases

All matches