Definition of ebb

ebbnoun

suy giảm

/eb//eb/

The word "ebb" originated from the Old English verb "æbban," which meant "to flow out." It was used to describe the outgoing tide, or the receding of the sea after the high tide. The word "high tide" itself is derived from the Old English words "hægtide" and "hæg," meaning "tidedwellers" and "boundary." The Middle English form of "ebb" was "ebben," and it evolved into its modern English spelling during the Early Modern English period. The term "ebb tide" was first recorded in John Gower's English poem "Mirour for Sothfast Men," written around 1400. The word "ebb" is still commonly used today to describe the receding of the sea, particularly in coastal regions where the tides are particularly significant. In addition to its use in relation to tidal movements, it may also be used figuratively to refer to a decrease or diminution in any context.

Summary
type danh từ
meaningtriều xuống ((cũng) ebb
exampleebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên
meaningthời kỳ tàn tạ, thời kỳ suy sụp
meaningở trong tình trạng sút kém, đang trong thời kỳ suy sụp
type nội động từ
meaningrút, xuống (triều)
exampleebb and flow: nước triều xuống và nước triều lên
meaningtàn tạ, suy sụp
namespace
Example:
  • The tide ebbed slowly out to sea, revealing the damp sand and wading birds.

    Thủy triều rút chậm ra biển, để lộ bãi cát ẩm và những chú chim lội nước.

  • Business at the store ebbed during the summer months, as tourists flocked to other attractions.

    Hoạt động kinh doanh tại cửa hàng giảm sút trong những tháng mùa hè vì khách du lịch đổ xô đến các điểm tham quan khác.

  • After years of hard work, Sarah's energy and enthusiasm ebbed, and she decided to take some time off.

    Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, năng lượng và sự nhiệt tình của Sarah giảm sút, và cô quyết định nghỉ ngơi một thời gian.

  • The sound of traffic ebbed away as I stepped into the quiet park, enveloped by the rustling of leaves and bird songs.

    Tiếng xe cộ dần lắng xuống khi tôi bước vào công viên yên tĩnh, được bao bọc bởi tiếng lá xào xạc và tiếng chim hót.

  • The ebb and flow of the crowd in Times Square was a constant reminder of the busy city atmosphere.

    Dòng người tấp nập ở Quảng trường Thời đại luôn gợi nhớ đến bầu không khí bận rộn của thành phố.

  • The tide ebbed, leaving the fishermen wading waist-deep in the water, casting hopeful glances at their nets.

    Thủy triều rút xuống, để lại những người đánh cá lội nước ngập đến thắt lưng, nhìn lưới đầy hy vọng.

  • As the storm passed on, the kinetic energy ebbed, leaving the town with a sense of exhaustion and weariness.

    Khi cơn bão đi qua, năng lượng động học giảm dần, khiến thị trấn có cảm giác kiệt sức và mệt mỏi.

  • The elderly couple had experienced the ebbs and flows of life together, enduring happiness and grief alike.

    Đôi vợ chồng già đã cùng nhau trải qua những thăng trầm của cuộc sống, chịu đựng cả niềm vui lẫn nỗi buồn.

  • The market's popularity ebbed as the novelty of the trend died down, leaving local entrepreneurs to scramble for solutions.

    Sự phổ biến của thị trường này giảm dần khi tính mới lạ của xu hướng này lắng xuống, khiến các doanh nhân địa phương phải loay hoay tìm giải pháp.

  • The thin stream of water from my faucet ebbed as I switched on the tap, the sudden gush awakening memories of rainy days gone by.

    Dòng nước mỏng từ vòi nước của tôi rút xuống khi tôi mở vòi, dòng nước mạnh bất ngờ đánh thức ký ức về những ngày mưa đã qua.

Related words and phrases

All matches

Idioms

at a low ebb
in a poor state; worse than usual
  • Morale among teachers is at a low ebb.
  • the ebb and flow (of something/somebody)
    the repeated, often regular, movement from one state to another; the repeated change in level, numbers or amount
  • the ebb and flow of the seasons
  • She sat in silence enjoying the ebb and flow of conversation.
  • He had known her long enough to recognize the ebb and flow of her moods.
  • the natural ebb and flow of water
  • We see a constant ebb and flow of jobs.