Definition of durable goods

durable goodsnoun

hàng hóa bền

/ˌdjʊərəbl ˈɡʊdz//ˌdʊrəbl ˈɡʊdz/

The term "durable goods" refers to products that are meant to last for a relatively long time, as opposed to consumable items that are used up in the course of normal use. The roots of this term can be traced back to the mid-20th century, when economists and statisticians were developing new ways to measure and analyze economic activity. In 1937, the U.S. Bureau of Labor Statistics introduced a new statistical series called "Monthly Retail Reference Prices," which included data on the cost of a wide variety of products. One of the categories in this series was "durable goods," which included items such as automobiles, appliances, and furniture. The term "durable goods" became widely adopted by economists and businesses as a way to distinguish these types of products from "nondurable goods," which included items like food, clothing, and personal care products that were typically consumed quickly. So "durable goods" is a relatively recent addition to the English language, but it has become an important concept in fields like economics, accounting, and finance, where understanding the distinction between durable and nondurable goods is critical to accurate analysis and decision-making.

namespace
Example:
  • The washing machine that my grandmother purchased over a decade ago is still a durable good in excellent working condition.

    Chiếc máy giặt mà bà tôi mua cách đây hơn một thập kỷ vẫn là một sản phẩm bền bỉ và hoạt động tốt.

  • Durable goods such as refrigerators, computers, and automobiles make up a significant portion of the manufacturing industry.

    Các mặt hàng bền như tủ lạnh, máy tính và ô tô chiếm một phần đáng kể trong ngành sản xuất.

  • Business owners in the line of durable goods need to invest in quality products, as these goods often last for years.

    Các chủ doanh nghiệp kinh doanh hàng hóa bền cần đầu tư vào các sản phẩm chất lượng vì những hàng hóa này thường có tuổi thọ cao trong nhiều năm.

  • The manufacturing company specializes in producing durable goods that are both reliable and eco-friendly.

    Công ty sản xuất chuyên sản xuất các mặt hàng bền, đáng tin cậy và thân thiện với môi trường.

  • The furniture store's top-selling product is a range of durable goods that are designed to be both stylish and functional.

    Sản phẩm bán chạy nhất của cửa hàng đồ nội thất là một loạt hàng hóa bền được thiết kế vừa hợp thời trang vừa tiện dụng.

  • The construction machinery that the government ordered for their infrastructure projects is labeled as durable goods, implying that it will last through heavy usage.

    Máy móc xây dựng mà chính phủ đặt hàng cho các dự án cơ sở hạ tầng được dán nhãn là hàng hóa bền, ngụ ý rằng chúng có thể tồn tại qua quá trình sử dụng nhiều.

  • The company's product line includes a wide range of durable goods that are designed to meet the needs of their customers.

    Dòng sản phẩm của công ty bao gồm nhiều loại hàng hóa bền được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

  • Since durable goods are expensive to replace, it is essential to invest in routine maintenance to ensure their longevity.

    Vì hàng hóa bền rất tốn kém để thay thế nên việc đầu tư bảo dưỡng thường xuyên là điều cần thiết để đảm bảo độ bền của chúng.

  • When planning an office relocation, it's crucial to pack the durable goods, such as printers and computers, with care to prevent damage during the move.

    Khi lên kế hoạch di dời văn phòng, điều quan trọng là phải đóng gói các đồ dùng bền như máy in và máy tính một cách cẩn thận để tránh hư hỏng trong quá trình di chuyển.

  • The durability of a durable good is a crucial determinant when choosing a product for long-term use, as it offers excellent value for money.

    Độ bền của một sản phẩm bền là yếu tố quan trọng khi lựa chọn sản phẩm để sử dụng lâu dài vì nó có giá trị cao.