- The athletes competed in a dummy run of the marathon route to familiarize themselves with the course.
Các vận động viên tham gia chạy thử trên đường chạy marathon để làm quen với đường chạy.
- To ensure that everything was running smoothly, we conducted a dummy run of the presentation before the actual event.
Để đảm bảo mọi việc diễn ra suôn sẻ, chúng tôi đã tiến hành một buổi thuyết trình thử trước khi sự kiện thực sự diễn ra.
- The software went through a dummy run before its official launch to test for bugs and glitches.
Phần mềm đã trải qua đợt chạy thử trước khi ra mắt chính thức để kiểm tra lỗi và trục trặc.
- The pilot conducted a dummy run of the landing procedure to double-check the instruments and controls.
Phi công đã thực hiện một cuộc hạ cánh giả định để kiểm tra lại các thiết bị và hệ thống điều khiển.
- The medical team carried out a dummy run of the evacuation plan in case of an emergency in the hospital.
Đội ngũ y tế đã thực hiện một cuộc diễn tập kế hoạch sơ tán trong trường hợp khẩn cấp tại bệnh viện.
- The trainee driver practiced a dummy run on the route before taking the wheel for the first time.
Người lái xe tập sự đã thực hành chạy thử trên đường đua trước khi cầm lái lần đầu tiên.
- The new product underwent a dummy run at the manufacturing facility to determine the production time and cost.
Sản phẩm mới đã được chạy thử nghiệm tại cơ sở sản xuất để xác định thời gian và chi phí sản xuất.
- The military carried out a dummy run of the invasion strategy to prepare for the actual mission.
Quân đội đã tiến hành một cuộc tấn công giả định để chuẩn bị cho nhiệm vụ thực tế.
- The band rehearsed a dummy run of the concert setlist before performing in front of a live audience.
Ban nhạc đã tập dượt một số bài hát trong buổi hòa nhạc trước khi biểu diễn trực tiếp trước khán giả.
- The construction workers carried out a dummy run of the building process to test the materials and techniques.
Các công nhân xây dựng đã tiến hành thử nghiệm quy trình xây dựng để kiểm tra vật liệu và kỹ thuật.