Definition of dumb down

dumb downphrasal verb

ngu ngốc

////

The term "dumb down" originally appeared in the context of speech and language therapy in the mid-20th century. Speech therapists used it to describe the simplification of language in order to make it more comprehensible for people with communication impairments, such as those who were deaf, mute, or suffered from aphasia. The term gained wider usage in the 1980s, when it began to be used critically to describe the trend of simplifying or watering down information and content for a popular audience. This use of the phrase hints at a condescending and paternalistic attitude towards those who are not considered intellectually equipped to handle complex information, reflecting an underlying belief that people with lower levels of education, income, or native language proficiency are somehow less intelligent or less capable than others. The phrase has since been adopted more broadly to describe the process of adjusting or modifying content in various forms of media and communication in order to make it more accessible, user-friendly, or appealing to a wider, less sophisticated audience. However, the critical connotation of the term suggests that this process may also involve reducing its quality or intellectual value, as well as its potential to engage and challenge listeners, viewers, or readers.

namespace
Example:
  • In order to appeal to a broader audience, the network decided to dumb down the complexity of the show's plot and focus more on action and visual effects.

    Để thu hút nhiều khán giả hơn, nhà đài đã quyết định đơn giản hóa cốt truyện phức tạp của chương trình và tập trung nhiều hơn vào hành động và hiệu ứng hình ảnh.

  • The newest version of the Language Learning app seems to be dumbing down the grammar and phonetics lessons, leaving some veteran users feeling frustrated.

    Phiên bản mới nhất của ứng dụng Language Learning có vẻ như đang đơn giản hóa các bài học ngữ pháp và ngữ âm, khiến một số người dùng kỳ cựu cảm thấy thất vọng.

  • Critics have accused the politician of dumbing down their speech and avoiding original ideas in favor of simplistic slogans and buzzwords.

    Những người chỉ trích đã cáo buộc chính trị gia này làm cho bài phát biểu của mình trở nên đơn giản hơn và tránh đưa ra những ý tưởng ban đầu để ủng hộ những khẩu hiệu và từ ngữ thông dụng đơn giản.

  • The company's advertising strategy has been criticized for dumbing down the product's benefits and features, failing to accurately convey its unique value proposition.

    Chiến lược quảng cáo của công ty đã bị chỉ trích vì làm giảm lợi ích và tính năng của sản phẩm, không truyền tải chính xác giá trị độc đáo của sản phẩm.

  • Some parents and educators argue that certain educational toys and games are dumbing down learning by relying too heavily on screens and digital devices.

    Một số phụ huynh và nhà giáo dục cho rằng một số đồ chơi và trò chơi giáo dục làm giảm hiệu quả học tập do phụ thuộc quá nhiều vào màn hình và thiết bị kỹ thuật số.

  • The CEO explained that the corporation's decision to simplify its products and services was necessary to improve its average customer satisfaction ratings, which had been negatively affected by overly complicated offerings.

    Tổng giám đốc điều hành giải thích rằng quyết định đơn giản hóa sản phẩm và dịch vụ của công ty là cần thiết để cải thiện mức độ hài lòng trung bình của khách hàng, vốn bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các dịch vụ quá phức tạp.

  • Many musicians and music producers criticize the current state of popular music as being dumbed down and lacking in artistic merit.

    Nhiều nhạc sĩ và nhà sản xuất âm nhạc chỉ trích tình trạng nhạc đại chúng hiện nay là ngu ngốc và thiếu giá trị nghệ thuật.

  • The journalist asserted that the leading news outlets were dumbing down their investigative reporting in favor of more sensational and area-specific stories that failed to provide national context.

    Nhà báo khẳng định rằng các hãng thông tấn hàng đầu đang hạ thấp các bài báo điều tra để tập trung vào những câu chuyện giật gân và mang tính khu vực hơn, không cung cấp bối cảnh quốc gia.

  • Some critics have accused the television executive of dumbing down the quality of programming in favor of cheaper, reality-based shows that tend to perform better in the ratings.

    Một số nhà phê bình đã cáo buộc giám đốc điều hành truyền hình hạ thấp chất lượng chương trình để ưu tiên các chương trình truyền hình thực tế rẻ hơn, có xu hướng đạt tỷ suất người xem cao hơn.

  • The author suggested that the current focus on standardized testing in education could potentially lead to the dumbing down of academic curriculums, as teachers may focus more on quantifiable assessments and less on critical thinking and advanced concepts.

    Tác giả cho rằng việc tập trung vào các bài kiểm tra chuẩn hóa trong giáo dục hiện nay có khả năng dẫn đến việc làm giảm chất lượng chương trình giảng dạy, vì giáo viên có thể tập trung nhiều hơn vào các đánh giá định lượng và ít hơn vào tư duy phản biện và các khái niệm nâng cao.

Related words and phrases

All matches