Ducky
/ˈdʌki//ˈdʌki/One theory suggests that "ducky" is a diminutive form of the word "duck," meaning "little duck" or "sweet/adorable duck." This theory is supported by the fact that "ducky" is often used as a term of endearment, similar to "sweetie" or "honey." Another theory proposes that "ducky" comes from the 19th-century slang term "duck," which meant "to abandon" or "to leave behind." In this context, "ducky" might be used to mean "lovely" or " dear one," as in "I'll duck you, darling" (meaning "I'll leave you, but dearly"). Ultimately, the true origin of "ducky" remains murky, and it's possible that it's simply a playful, affectionate term that has evolved over time.
Đàn vịt của người nông dân lạch bạch đi qua sân, kêu quạc quạc một cách thỏa mãn.
Chú vịt con màu vàng ngoan ngoãn đi theo mẹ, bơi theo sau mẹ trong ao.
Con vịt bơi uyển chuyển trong hồ nước trong vắt, thỉnh thoảng lại cúi đầu xuống để bắt một miếng mồi ngon.
Khi người nông dân đổ đầy thức ăn vào máng, đàn vịt háo hức tranh giành nhau để giành phần của mình.
Con gà mái đang ấp trứng rất quyết liệt, chăm chú theo dõi quá trình nở ra những chú vịt con.
Chú vịt con này rất được yêu thích trong bữa tiệc của trẻ em, khiến mọi người la hét và cười đùa khi bơi quanh hồ bơi.
Đầu bếp cho thêm vài miếng ức vịt vào chảo, áp chảo cho đến khi có màu vàng nâu hoàn hảo.
Đám đông reo hò khi linh vật vịt chạy quanh sân vận động, lạch bạch đầy năng lượng và bấm còi inh ỏi.
Các em học sinh tiểu học thích thú khi thấy những chú vịt con nở ra từ trứng và chạy nhảy khắp lớp học.
Những đứa trẻ thích thú ôm chặt đồ chơi tắm hình con vịt, nghịch nước trong bồn tắm trong khi các bà mẹ nhìn chúng một cách mãn nguyện.
All matches