Definition of duckweed

duckweednoun

bèo tấm

/ˈdʌkwiːd//ˈdʌkwiːd/

The scientific name for duckweed is Lemnaceae, but it's commonly known as duckweed due to its appearance and behavior around waterfowl. Duckweed gets its name because it floats on the surface of slow-moving or still bodies of water and is small enough for ducks to graze on it as a source of food. The plants are extremely small, measuring only a few millimeters in size, with round, green, leaf-like structures that float on the water's surface. Duckweed is a type of aquatic plant that reproduces quickly by fragmentation and can grow in dense mats, or blooms, leading to negative impacts on aquatic ecosystems in some cases. Despite its small size, duckweed is an important part of food webs in freshwater ecosystems, providing sustenance for a variety of aquatic organisms. The word duckweed, derived from its association with waterfowl, is a simple and descriptive name that reflects its physical characteristics and behavior in the environment.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) bèo tấm
namespace
Example:
  • The pond is covered in a dense layer of duckweed, making it difficult to see the bottom.

    Ao được bao phủ bởi một lớp bèo tây dày đặc, khiến việc nhìn thấy đáy ao trở nên khó khăn.

  • The biologist carefully harvested the duckweed from the lake to study its nutrient content.

    Nhà sinh vật học đã cẩn thận thu hoạch bèo tấm từ hồ để nghiên cứu hàm lượng dinh dưỡng của nó.

  • The farmer added duckweed to the fish tank as a natural food source for his livestock.

    Người nông dân thêm bèo tấm vào bể cá như một nguồn thức ăn tự nhiên cho vật nuôi của mình.

  • Despite being tiny and seemingly harmless, duckweed is actually a fast-growing and invasive plant.

    Mặc dù nhỏ bé và có vẻ vô hại, bèo tấm thực chất là một loại cây phát triển nhanh và xâm lấn.

  • The duckweed in the swampy area serves as a habitat for the tadpoles and aquatic insects.

    Bèo tấm ở vùng đầm lầy là nơi sinh sống của nòng nọc và côn trùng thủy sinh.

  • The park's management team was wrestling with a duckweed overgrowth issue in the designated paddleboating area.

    Đội quản lý công viên đang phải vật lộn với vấn đề bèo tấm phát triển quá mức ở khu vực chèo thuyền được chỉ định.

  • The duckweed plant is often considered a valuable bioindicator due to its sensitivity to water pollution.

    Cây bèo tấm thường được coi là một chỉ thị sinh học có giá trị do nhạy cảm với ô nhiễm nước.

  • The elderly man sat by the lily pond, marveling at the floating mass of duckweed dancing in the breeze.

    Người đàn ông lớn tuổi ngồi bên ao bèo tây, ngạc nhiên trước đám bèo tây trôi nổi nhảy múa trong gió.

  • The dockside vendor sold duckweed as a nutrient-rich supplement for fish farming purposes.

    Người bán hàng rong ở bến tàu bán bèo tấm như một loại thực phẩm bổ sung giàu dinh dưỡng phục vụ mục đích nuôi cá.

  • The duckweed bloom in the irrigation canal disrupted the water flow and caused flooding in nearby farms.

    Sự nở hoa của bèo tấm trong kênh tưới tiêu đã làm gián đoạn dòng chảy và gây ra lũ lụt ở các trang trại gần đó.