Definition of dry run

dry runnoun

chạy thử

/ˌdraɪ ˈrʌn//ˌdraɪ ˈrʌn/

The term "dry run" originated in the military and aviation industries to describe a simulated version of a mission or operation that is conducted without carrying out the actual mission. In other words, it is a rehearsal that does not involve any active or real-life actions. The phrase "dry run" was initially used in aviation in the 1940s to describe a mock landing procedure, where the aircraft would land on the ground without the normal use of the engines. This exercise allowed pilots to practice landing techniques without any actual takeoff, acceleration, or movement of the aircraft. The term was then adopted by the military to describe training exercises that simulate specific operations or missions, such as a rehearsal for a paratrooper drop or a mock artillery barrage. In these scenarios, the military personnel can practice their strategies and tactics in a controlled and safe environment, minimizing the risk of actual casualties or mistakes during actual operations. Overall, the use of "dry run" has become a common term in many industries and has expanded to include simulations and rehearsals for a range of activities, from emergency response drills to software testing.

namespace
Example:
  • The pilots conducted a dry run of the emergency landing procedures to ensure they were prepared for any unexpected situations.

    Các phi công đã tiến hành diễn tập các quy trình hạ cánh khẩn cấp để đảm bảo họ đã chuẩn bị cho mọi tình huống bất ngờ.

  • The firefighters will carry out a dry run of evacuating the building to practice their response in case of a real emergency.

    Lực lượng cứu hỏa sẽ tiến hành diễn tập sơ tán khỏi tòa nhà để thực hành phản ứng trong trường hợp khẩn cấp thực sự.

  • The software company conducted a dry run of the new system to test its functionality and identify any potential issues.

    Công ty phần mềm đã tiến hành chạy thử hệ thống mới để kiểm tra chức năng và xác định mọi vấn đề tiềm ẩn.

  • The theater group held a dry run of the play to work out the timing of the scenes and ensure that all the props and actors were in place.

    Nhóm kịch đã tổ chức một buổi diễn tập để thống nhất thời gian cho các cảnh quay và đảm bảo rằng tất cả đạo cụ và diễn viên đều sẵn sàng.

  • The interior designers simulated a dry run of the office redesign to ensure that the new layout would be functional and efficient for the staff.

    Các nhà thiết kế nội thất đã mô phỏng quá trình thiết kế lại văn phòng để đảm bảo bố cục mới sẽ có chức năng và hiệu quả cho nhân viên.

  • The sports team practiced a dry run of the game strategy to identify any weaknesses and fine-tune their skills.

    Đội thể thao đã thực hành thử chiến lược trò chơi để xác định điểm yếu và tinh chỉnh kỹ năng của mình.

  • The surgeons conducted a dry run of the complex surgery to perfect their techniques and minimize risks.

    Các bác sĩ phẫu thuật đã tiến hành thử nghiệm ca phẫu thuật phức tạp này để hoàn thiện kỹ thuật và giảm thiểu rủi ro.

  • The presenters rehearsed a dry run of the conference presentation to polish their delivery and ensure a smooth flow.

    Những người thuyết trình đã tập dượt bài thuyết trình tại hội nghị để trau chuốt bài trình bày và đảm bảo nội dung diễn ra trôi chảy.

  • The search and rescue team organized a dry run of recovering a missing hiker to prepare for real emergencies and save lives.

    Đội tìm kiếm cứu nạn đã tổ chức diễn tập tìm kiếm một người đi bộ đường dài mất tích để chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp thực sự và cứu sống người.

  • The school teachers carried out a dry run of the new curriculum to familiarize themselves with the content and techniques before presenting it to the students.

    Các giáo viên trong trường đã tiến hành chạy thử chương trình giảng dạy mới để làm quen với nội dung và kỹ thuật trước khi trình bày cho học sinh.