Definition of dry land

dry landnoun

đất khô

/ˌdraɪ ˈlænd//ˌdraɪ ˈlænd/

The expression "dry land" is a phrase that refers to an area of the Earth's surface that is not covered by water. The term derives from the archaic English word "land," which originally meant any part of the Earth's surface, including both water and land. This Old English word "land" is derived from the Germanic word "landa," which meant a "cleared space," and was used to describe agricultural lands or regions cleared for settlement by ancient Germanic tribes. The contrasting term for land that is covered by water is "sea," also derived from an Old English word "sea," which originally referred to any large expanse of still or moving water, whether saltwater or freshwater. The word "sea" may have been influenced by the Old Norse word "mari," meaning "bitter water," reflecting the salty taste of sea water. The modern expressions "dry land" and "sea" both reflect the importance of water for human survival, as the concept of dry land denotes areas that can support human habitation, whereas the sea is a source of danger, opportunity, and connection to other lands. In summary, the origin of the word "dry land" can be traced back to the Old English word "land," which broadly referred to any part of the Earth's surface. The contrasting term "sea" derives from the Old English word denoting large expanses of water, salty or otherwise.

namespace
Example:
  • After weeks of being at sea, the sailors eagerly spotted dry land on the horizon.

    Sau nhiều tuần lênh đênh trên biển, các thủy thủ háo hức nhìn thấy đất liền ở đường chân trời.

  • The hiker stumbled upon a small oasis in the middle of the arid desert, grateful for the sight of dry land.

    Người đi bộ đường dài tình cờ tìm thấy một ốc đảo nhỏ giữa sa mạc khô cằn, cảm thấy biết ơn vì được nhìn thấy vùng đất khô ráo.

  • The farmer's fields were parched and barren as a result of the drought, desperately in need of dry land.

    Những cánh đồng của người nông dân trở nên khô cằn và cằn cỗi vì hạn hán, rất cần đất khô.

  • NASA's rovers landed on the dry surface of Mars, scanning for signs of water in the seemingly lifeless terrain.

    Các xe tự hành của NASA đã hạ cánh xuống bề mặt khô cằn của sao Hỏa, tìm kiếm dấu hiệu của nước trên địa hình tưởng chừng như không có sự sống này.

  • Amidst the lush greenery of the rainforest, the adventurer caught a glimpse of dry land, and his heart leapt with joy.

    Giữa thảm thực vật xanh tươi của rừng nhiệt đới, nhà thám hiểm thoáng thấy vùng đất khô cằn và trái tim anh ta tràn ngập niềm vui.

  • The runaway traveled through desolate deserts and harsh mountainous terrains for days, finally coming across dry land.

    Kẻ trốn chạy đã đi qua những sa mạc hoang vắng và địa hình đồi núi khắc nghiệt trong nhiều ngày, cuối cùng cũng đến được vùng đất khô ráo.

  • As he traversed the great expanse of the ocean, the sailor longed for dry land to feel solid ground under his feet.

    Khi băng qua đại dương bao la, người thủy thủ mong muốn được chạm vào vùng đất khô ráo để cảm nhận được nền đất vững chắc dưới chân mình.

  • The sun beat down mercilessly on the parched landscape, leaving everything in its path barren and dry.

    Mặt trời chiếu rọi không thương tiếc xuống vùng đất khô cằn, khiến mọi thứ trên đường đi của nó trở nên cằn cỗi và khô cằn.

  • The firefighter battled the raging inferno, determined to prevent it from engulfing the dry land around them.

    Người lính cứu hỏa chiến đấu với ngọn lửa dữ dội, quyết tâm ngăn chặn nó nhấn chìm vùng đất khô cằn xung quanh họ.

  • The pilgrim emerged from the salty depths of the Dead Sea, thanking his lucky stars for the sight of dry land.

    Người hành hương bước ra khỏi vùng nước mặn sâu thẳm của Biển Chết, cảm ơn vì sao may mắn đã cho mình nhìn thấy đất liền khô ráo.