- The marketing team is drumming up excitement for our new product launch.
Đội ngũ tiếp thị đang tạo nên sự phấn khích cho việc ra mắt sản phẩm mới của chúng tôi.
- The politician is drumming up support for his campaign by attending local events.
Chính trị gia này đang thu hút sự ủng hộ cho chiến dịch của mình bằng cách tham dự các sự kiện địa phương.
- The sales team is drumming up leads by networking with potential clients.
Đội ngũ bán hàng đang thu thập thông tin khách hàng tiềm năng bằng cách kết nối với các khách hàng tiềm năng.
- The chef is drumming up business for his restaurant by catering private events.
Đầu bếp đang thu hút khách hàng cho nhà hàng của mình bằng cách phục vụ các sự kiện riêng tư.
- The weather forecast is drumming up anticipation for a weekend of snow.
Dự báo thời tiết cho thấy người ta mong đợi một cuối tuần có tuyết rơi.
- The theater company is drumming up interest in their upcoming production with a social media campaign.
Công ty sân khấu đang thu hút sự quan tâm đến tác phẩm sắp tới của họ bằng một chiến dịch truyền thông xã hội.
- The charity organization is drumming up donations by running a fundraising auction.
Tổ chức từ thiện đang kêu gọi quyên góp bằng cách tổ chức đấu giá gây quỹ.
- The athlete is drumming up sponsorships by showcasing her skills at competition.
Vận động viên này đang tìm kiếm các nhà tài trợ bằng cách thể hiện kỹ năng của mình trong cuộc thi.
- The artist is drumming up sales for her paintings by participating in local art shows.
Nghệ sĩ này đang đẩy mạnh doanh số bán tranh của mình bằng cách tham gia các triển lãm nghệ thuật địa phương.
- The activist is drumming up awareness for her cause by organizing rallies and events.
Nhà hoạt động này đang nâng cao nhận thức về mục đích của mình bằng cách tổ chức các cuộc mít tinh và sự kiện.