- The musician sat down at his digital drum pad and began to create a rhythmic beat, tapping out notes with precision and skill.
Người nhạc sĩ ngồi xuống bàn trống kỹ thuật số của mình và bắt đầu tạo ra nhịp điệu, gõ các nốt nhạc một cách chính xác và khéo léo.
- The drum pad was central to the song's production, providing the backbone of the percussion section with each note expertly triggered by the artist's fingertips.
Mặt trống đóng vai trò trung tâm trong quá trình sản xuất bài hát, tạo nên xương sống cho phần gõ với từng nốt nhạc được kích hoạt khéo léo bằng đầu ngón tay của nghệ sĩ.
- In the studio, the drum pad was connected to a variety of software instruments, allowing the musician to create a vast array of sounds and textures with just one versatile device.
Trong phòng thu, mặt trống được kết nối với nhiều nhạc cụ phần mềm khác nhau, cho phép nhạc sĩ tạo ra nhiều loại âm thanh và kết cấu chỉ bằng một thiết bị đa năng.
- As the music began to build, the drum pad became the heart of the performance, pumping out driving rhythms that consumed the audience's senses.
Khi âm nhạc bắt đầu vang lên, mặt trống trở thành trái tim của buổi biểu diễn, tạo ra những nhịp điệu mạnh mẽ cuốn hút mọi giác quan của khán giả.
- The DJ pressed a button, and the drum pad leapt to life, firing off a series of crackling beats that synchronised perfectly with the rhythm of the bass.
DJ nhấn một nút và mặt trống lập tức hoạt động, tạo ra một loạt tiếng lách tách đồng bộ hoàn hảo với nhịp điệu của âm trầm.
- The musician explored the vast range of sounds available on the drum pad, experimenting with different textures and effects to create a truly unique sound.
Người nhạc sĩ đã khám phá vô số âm thanh có sẵn trên mặt trống, thử nghiệm nhiều kết cấu và hiệu ứng khác nhau để tạo ra âm thanh thực sự độc đáo.
- As the crowd grew ever larger, the drum pad provided the backbone for the frenzied performance, driving the rhythm to the very edges of the audience's senses.
Khi đám đông ngày càng đông hơn, tiếng trống trở thành xương sống cho màn biểu diễn điên cuồng, đưa nhịp điệu đến tận cùng các giác quan của khán giả.
- The musician stood back and admired his creation, satisfied that the drum pad had helped him create a masterpiece that would leave the crowd spellbound.
Người nhạc sĩ đứng lại và ngắm nhìn tác phẩm của mình, hài lòng rằng tấm đệm trống đã giúp anh tạo ra một kiệt tác khiến đám đông phải mê mẩn.
- The drum pad was the heart of the song, but it was the musician's creativity and technical skill that brought it to life, producing a sound that was truly breathtaking.
Mặt trống là trái tim của bài hát, nhưng chính sự sáng tạo và kỹ năng kỹ thuật của nhạc sĩ đã thổi hồn vào bài hát, tạo nên âm thanh thực sự ngoạn mục.
- The drum pad was the ultimate testament to the power of technology, a versatile instrument that could create sounds that were once only imaginable in science fiction, putting the world at the musician's fingertips.
Tấm trống là minh chứng tuyệt vời nhất cho sức mạnh của công nghệ, một nhạc cụ đa năng có thể tạo ra những âm thanh mà trước đây chỉ có thể tưởng tượng được trong khoa học viễn tưởng, đưa thế giới vào tầm tay người nhạc sĩ.