Definition of drum kit

drum kitnoun

bộ trống

/ˈdrʌm kɪt//ˈdrʌm kɪt/

The term "drum kit" originated in the jazz genre of music in the late 1930s. Prior to this time, drums were played separately as individual percussion instruments in bands and orchestras. However, as jazz musicians began to explore more complex rhythms and syncopated beats, they found it difficult to switch between different types of drums in mid-performance. To combat this problem, drummers began to assemble a set of drums and hardware that allowed them to quickly and easily transition between different rhythms and sounds. These sets, which originally consisted of a bass drum, snare drum, cymbals, and a few toms, were initially called "traps" by jazz drummers, a term likely derived from the French word for trap, "trappe." As the popularity of jazz music grew, the use of drum sets, or "traps," became more common in other genres of music as well. By the 1950s, the term "drum kit" had become more widely used in reference to these sets, as they had begun to include more components and had become an integral part of many types of music. Today, the drum kit, which can vary in size and configuration depending on the musical style and preferences of the player, is a essential component of modern music ensembles.

namespace
Example:
  • The rock band's electrifying performance was centered around the powerful beats of the drum kit.

    Màn biểu diễn sôi động của ban nhạc rock tập trung vào nhịp trống mạnh mẽ.

  • The jazz musician showcased her impressive skills on the intricate rhythms of the drum kit.

    Nghệ sĩ nhạc jazz này đã thể hiện kỹ năng ấn tượng của mình trên nền nhạc nhịp điệu phức tạp của bộ trống.

  • In the middle of the concert, the drummer switched to a electronic drum kit to create a unique and contemporary sound.

    Vào giữa buổi hòa nhạc, tay trống đã chuyển sang sử dụng bộ trống điện tử để tạo ra âm thanh độc đáo và đương đại.

  • The blues band's ceremony to mimic old-time rhythm and blues revolves around the soulful beats delivered by the drum kit.

    Buổi lễ của ban nhạc blues nhằm mô phỏng nhịp điệu và nhạc blues thời xưa xoay quanh nhịp điệu du dương do bộ trống tạo ra.

  • The metal fan's heart would race as he heard the relentless and pounding beats coming from the drummer's mighty drum kit.

    Trái tim của người hâm mộ nhạc metal sẽ đập loạn xạ khi nghe thấy tiếng trống mạnh mẽ và dồn dập phát ra từ bộ trống khổng lồ của tay trống.

  • The fusion band's performance displayed incredible dexterity and experimentation with a blend of acoustic and electronic drum kit.

    Màn biểu diễn của ban nhạc fusion cho thấy sự khéo léo và thử nghiệm đáng kinh ngạc với sự kết hợp giữa bộ trống điện tử và trống acoustic.

  • The pop sensation's rhythm section expertly crafted dazzling beats using the drum kit during the live shows.

    Phần nhịp điệu của ngôi sao nhạc pop này đã khéo léo tạo nên những giai điệu tuyệt vời bằng cách sử dụng bộ trống trong các buổi biểu diễn trực tiếp.

  • The boutique drum kit attracts a lot of musicians with its unique sound and sleek design.

    Bộ trống sang trọng này thu hút rất nhiều nhạc sĩ nhờ âm thanh độc đáo và thiết kế đẹp mắt.

  • The veteran drummer displayed an awe-inspiring mastery of the drum kit for the duration of the orchestral suite.

    Tay trống kỳ cựu đã thể hiện khả năng chơi trống điêu luyện đáng kinh ngạc trong suốt bản nhạc dành cho dàn nhạc giao hưởng.

  • The drummer swayed the audience with his breathtaking control over the drum kit, eliciting screams and cheers from the captivated audience.

    Tay trống đã làm say đắm khán giả bằng khả năng điều khiển bộ trống điêu luyện, khiến khán giả vô cùng phấn khích và reo hò.