Definition of drop into

drop intophrasal verb

thả vào

////

The origin of the phrase "drop into" dates back to the mid-19th century, around 1850, in British English. The term "drop" here refers to something small and weightless, such as a drop of liquid, and it was commonly used as a slang term for "fall" or "descend" during this time. The preposition "into" was added to the phrase to indicate that someone or something is plunging or falling into a particular place or situation. The expression "drop into" essentially suggests a sudden and unplanned visit or arrival, as if one is falling or descending into a location. The use of this phrase has since become widespread in various dialects of English, such as American English, and it is often used informally to describe a quick or impromptu visit to a place. The meaning and usage of the phrase have remained largely unchanged over time, although its popularity has fluctuated based on linguistic trends and societal norms.

namespace
Example:
  • As soon as the speaker finished their presentation, the audience suddenly dropped into a heated discussion.

    Ngay khi diễn giả kết thúc bài thuyết trình, khán giả đột nhiên rơi vào cuộc thảo luận sôi nổi.

  • She dropped into a deep sigh, unsure of what to do next.

    Cô thở dài, không biết phải làm gì tiếp theo.

  • As he entered the room, a hush fell over the party, and everyone dropped into silence.

    Khi anh bước vào phòng, sự im lặng bao trùm bữa tiệc và mọi người đều im lặng.

  • The baby suddenly dropped into a deep sleep, peaceful and content.

    Đứa bé đột nhiên chìm vào giấc ngủ sâu, yên bình và mãn nguyện.

  • The marketer dropped into a frenzy of activity as she tried to meet the tight deadline.

    Nhân viên tiếp thị trở nên bận rộn hơn bao giờ hết khi cố gắng đáp ứng thời hạn gấp rút.

  • After a moment of quiet, the piano struck a keyboard, and the musician dropped into a beautiful melody.

    Sau một lúc im lặng, tiếng đàn piano vang lên và người nhạc công bắt đầu một giai điệu du dương.

  • The plane dropped into a steep descent as the turbulence grew worse.

    Máy bay lao xuống dốc khi độ nhiễu động ngày càng lớn.

  • The writer dropped into a creative flow, typing away without interruption for hours.

    Nhà văn đắm chìm vào dòng sáng tạo, gõ phím liên tục trong nhiều giờ mà không bị gián đoạn.

  • As the clock struck midnight, the onlookers dropped into a chorus of cheers and applause.

    Khi đồng hồ điểm nửa đêm, những người chứng kiến ​​liền reo hò và vỗ tay.

  • The actor dropped into character, becoming a different person altogether.

    Nam diễn viên nhập tâm vào nhân vật, trở thành một con người hoàn toàn khác.