Definition of drop behind

drop behindphrasal verb

tụt lại phía sau

////

The phrase "drop behind" refers to lagging behind or falling behind in a race, competition, or any activity requiring progress or advancement. The origin of this phrase can be traced back to the late 19th century, when horse racing was a widely popular sport in England. At that time, horse riders would sometimes lose sight of the other horses in the race due to various reasons like bad weather, terrain, fatigue, or other obstacles. When a horse's rider realized that his horse had lost track of the others, he would try to encourage his horse by shouting, "Drop, drop, behind!" This instruction meant for the horse to lower its head and pick up speed in order to catch up with the rest of the pack. With time, the term "drop behind" evolved to mean losing ground or falling back in general, not merely in horse races. Today, the phrase is commonly used in sports and other competitive activities to describe a person or a team that is losing or trailing behind, and in some instances, can also refer to a failure to meet expectations or standards in other aspects of life.

namespace
Example:
  • After realizing that his co-worker had overheard their conversation, John quickly dropped behind his desk to avoid being seen.

    Sau khi nhận ra rằng đồng nghiệp của mình đã nghe được cuộc trò chuyện của họ, John nhanh chóng lùi lại sau bàn làm việc để tránh bị nhìn thấy.

  • As the police car approached, the suspect suddenly dropped behind the bushes, trying to evade capture.

    Khi xe cảnh sát tới gần, nghi phạm đột nhiên ẩn sau bụi cây, cố gắng trốn tránh việc bị bắt.

  • When she heard a loud noise coming from the hallway, Sarah quickly dropped behind the sofa to hide from any potential intruders.

    Khi nghe thấy tiếng động lớn phát ra từ hành lang, Sarah nhanh chóng trốn sau ghế sofa để tránh những kẻ xâm nhập tiềm tàng.

  • During the concert, the musician's guitar fell off his strap and he dropped behind the stage to retrieve it.

    Trong buổi hòa nhạc, cây đàn guitar của nhạc sĩ bị rơi khỏi dây đeo và anh phải cúi xuống phía sau sân khấu để lấy lại.

  • The hiker dropped behind a boulder to avoid being seen by a bear that was nearby.

    Người đi bộ đường dài đã ẩn mình sau một tảng đá lớn để tránh bị con gấu ở gần đó phát hiện.

  • The football player dropped behind the center to avoid being tackled by the opposing team's defensive line.

    Cầu thủ bóng đá lùi ra sau trung tâm để tránh bị hàng phòng ngự của đội đối phương truy cản.

  • As the rain began to fall heavily, the runners dropped behind the storefront to escape the downpour.

    Khi mưa bắt đầu rơi nặng hạt, những người chạy bộ phải núp sau cửa hàng để tránh mưa như trút nước.

  • When the teacher suddenly left the room, the students quickly dropped behind their desks to avoid getting in trouble for talking.

    Khi giáo viên đột nhiên rời khỏi phòng, các học sinh nhanh chóng trốn xuống sau bàn học để tránh gặp rắc rối vì nói chuyện.

  • The thief dropped behind the trash cans to avoid being seen by the hotel's security guards.

    Tên trộm ẩn sau thùng rác để tránh bị nhân viên an ninh khách sạn phát hiện.

  • The firefighter dropped behind the wall to avoid being burned by the blaze that was quickly engulfing the building.

    Người lính cứu hỏa núp sau bức tường để tránh bị bỏng bởi ngọn lửa đang nhanh chóng nhấn chìm tòa nhà.