Definition of drop away

drop awayphrasal verb

thả đi

////

The origin of the phrase "drop away" can be traced back to hunting, where it refers to a hunting implement known as a "drop-away" or "fall-away" rest, designed for long-range shooting. The device consists of a vertical bar with a hook on one end and a joint on the other, which keeps the bow's sight steady during aiming. When the arrow is released, the hook detaches from the vertical bar, allowing the barrel to drop and the bow to move freely, minimizing the additional motion and potentially accurate shot. According to lexicographers, the hunting term entered colloquial English in the early 20th century, where it was applied to an array of contexts, such as musical instruments (to stop the sound suddenly), sports (to leave the athlete's sight abruptly), and everyday life (to depart quickly). Today, "drop away" is a commonly used phrase in English, typically conveying the meaning of sudden departures, falls or withdrawal, evoking the image of a quick and effortless release.

namespace
Example:
  • The snow stopped falling, and the flakes gradually dropped away, exposing the ground underneath.

    Tuyết ngừng rơi, các bông tuyết dần dần rơi xuống, để lộ mặt đất bên dưới.

  • As the nightclub began to empty, the noise and chatter dropped away, leaving only the sound of empty glasses clinking together.

    Khi hộp đêm bắt đầu vắng khách, tiếng ồn và tiếng trò chuyện cũng dần lắng xuống, chỉ còn lại tiếng va chạm của những chiếc ly rỗng.

  • The old building's exterior peeled and chipped, revealing the original bricks underneath, as the paint dropped away over time.

    Bên ngoài tòa nhà cũ bị bong tróc và nứt nẻ, để lộ lớp gạch ban đầu bên dưới do lớp sơn bong tróc theo thời gian.

  • The brilliant sunshine melted the snow and watched it drop away, change into rivulets, and eventually flow in beautiful formation towards the nearest body of water.

    Ánh nắng rực rỡ làm tan chảy tuyết và nhìn chúng rơi xuống, biến thành những dòng nước nhỏ, và cuối cùng chảy theo hình dạng tuyệt đẹp về phía nguồn nước gần nhất.

  • As the medicine kicked in, her fever and chills dropped away, and she started feeling much better.

    Khi thuốc có tác dụng, cơn sốt và cơn ớn lạnh của cô biến mất, và cô bắt đầu cảm thấy khỏe hơn nhiều.

  • The clatter from the construction site dwindled as the machines and workers abruptly dropped away at the end of the day.

    Tiếng ồn ào từ công trường xây dựng giảm dần khi máy móc và công nhân đột ngột nghỉ làm vào cuối ngày.

  • The tension in the air dissipated as soon as the argument dropped away, leaving behind only the calm and the relieving silence.

    Sự căng thẳng trong không khí tan biến ngay khi cuộc tranh cãi kết thúc, chỉ còn lại sự bình yên và im lặng dễ chịu.

  • The morning mist slowly lifted and dropped away, revealing the ochre landscape of sunrise-tinted grasses and swaying trees.

    Sương mù buổi sáng từ tan đi, để lộ khung cảnh đất son với những thảm cỏ nhuốm màu bình minh và những hàng cây đung đưa.

  • The rain abated, the drops shrank, and the air grew chilly as the moisture dropped away, leaving the atmosphere moist but calm.

    Mưa tạnh dần, các giọt nước nhỏ dần và không khí trở nên lạnh lẽo khi độ ẩm giảm đi, khiến bầu không khí ẩm ướt nhưng tĩnh lặng.

  • The bright and beautiful costume dropped away, revealing the stark reality of a simple white linen dress, representing the Act finale of Madame Butterfly's sad story.

    Bộ trang phục tươi sáng và đẹp đẽ rơi xuống, để lộ thực tế khắc nghiệt của một chiếc váy vải lanh trắng đơn giản, tượng trưng cho màn kết thúc câu chuyện buồn của Madame Butterfly.