Definition of drogue

droguenoun

thuốc

/drəʊɡ//drəʊɡ/

The origin of the word "drogue" can be traced back to the Old French word "drague" or "dragueor," which literally translated means "a hook used in fishing." In the context of maritime terminology, a drogue is a type of sea anchor used to control the motion of a ship in rough seas. It was adapted from the fishing hook in the late 19th century because of its similar shape and function, which is to anchor the line or rope in the water and prevent it from drifting away rapidly. The term "drogue" gained widespread use in the maritime industry due to its effectiveness in mitigating the forces of wind and current on a vessel, preventing it from rolling or capsizing in harsh weather conditions. Today, drogues are still used in various sectors of the maritime industry, including offshore oil and gas exploration, oceanographic research, and commercial shipping. In a broader sense, the term "drogue" became part of everyday language, referring to any person or object that unintentionally drags another behind it, much like the hook in fishing and the line in sailing.

Summary
type danh từ
meaningphao (ở đầu lao móc đánh cá voi)
meaningneo phao
namespace
Example:
  • The sailboat deployed a small drogue behind it to stabilize during a sudden storm.

    Chiếc thuyền buồm được triển khai một phao nhỏ phía sau để giữ thăng bằng khi có cơn bão bất ngờ.

  • The fisherman attached a heavy drogue to his fishing line to ensure that it didn't slip away in the strong current.

    Người đánh cá gắn một chiếc phao nặng vào dây câu của mình để đảm bảo nó không bị trôi đi trong dòng nước chảy xiết.

  • The diver released a brightly colored drogue from the submarine to signal their location to passing boats.

    Người thợ lặn thả một phao nổi nhiều màu từ tàu ngầm để báo hiệu vị trí của họ cho các tàu thuyền đi ngang qua.

  • The paraglider used a drogue chute to slow down his descent and avoid crashing into the ground.

    Người chơi dù lượn đã sử dụng dù hãm để giảm tốc độ hạ xuống và tránh đâm xuống đất.

  • The hang glider attached a small drogue to his harness to keep his altitude steady during harsh wind gusts.

    Người lái tàu lượn gắn một dây hãm nhỏ vào dây an toàn để giữ độ cao ổn định trong điều kiện gió giật mạnh.

  • The rescue team employed a drogue to secure the surfboard of the stranded swimmer until help arrived.

    Đội cứu hộ đã sử dụng phao để cố định ván lướt sóng của người bơi bị mắc kẹt cho đến khi có người đến cứu.

  • The windsurfer towed a long drogue behind him to keep his speed consistent in rough seas.

    Người lướt ván kéo theo một chiếc phao dài phía sau để giữ tốc độ ổn định khi biển động.

  • The kitesurfer used a drogue to stabilize his kite and prevent it from spinning out of control.

    Người lướt ván diều đã sử dụng dây hãm để ổn định diều và ngăn không cho nó quay mất kiểm soát.

  • The glider pilots used specially designed drogues to control their descent rate and stay airborne for longer periods.

    Các phi công lái tàu lượn sử dụng các phao được thiết kế đặc biệt để kiểm soát tốc độ hạ cánh và duy trì sự bay lượn trong thời gian dài hơn.

  • The towboat utilized a drogue to keep the cargo ship stable during towing operations in rough weather.

    Tàu kéo sử dụng phao nổi để giữ cho tàu chở hàng ổn định trong quá trình kéo trong thời tiết khắc nghiệt.