Definition of drift net

drift netnoun

mạng điều hành

/ˈdrɪft net//ˈdrɪft net/

The term "drift net" originated in the fishing industry to describe a type of net that is left to drift passively in the water, rather than being actively pulled or trawled like other methods. This net is typically anchored at both ends, creating a long, horizontal line that floats on the surface or near the bottom of the water. Fish and other marine life become entangled in the net as they swim through it, making it a popular and efficient method for large-scale commercial fishing operations. The term "drift net" first appeared in the early 1900s, though the practice of using drifting nets to catch fish dates back much further in some cultures. Today, drift nets are used in a variety of fishing methods around the world, but their use can also have negative environmental impacts, as they can result in the unintended capture and death of non-target species, known as bycatch, and contribute to habitat degradation.

namespace
Example:
  • FishermenSET their drift nets in the hope of catching schools of fish swimming by in the open sea.

    Những người đánh cá thả lưới trôi với hy vọng bắt được đàn cá bơi ngang qua ngoài biển khơi.

  • The ocean currents carried the debris towards the cliffs, where it got caught in a nearby drift net left by the fishermen the night before.

    Dòng hải lưu đã cuốn các mảnh vỡ về phía vách đá, nơi chúng bị mắc vào lưới trôi gần đó do ngư dân để lại vào đêm hôm trước.

  • The dolphins swam swiftly through the water, trying to avoid the entangling drift nets that damaged their habitats.

    Những chú cá heo bơi nhanh trong nước, cố gắng tránh những tấm lưới trôi vướng víu làm hỏng môi trường sống của chúng.

  • The fishing fleet sailed out into the horizon, dragging their drift nets behind them in search of the day's catch.

    Đội tàu đánh cá ra khơi về phía chân trời, kéo theo lưới trôi để tìm kiếm sản lượng đánh bắt trong ngày.

  • The marine biologists monitored the sea's temperature and currents, warning the local fishermen about the risk of dumping their drift nets in areas where they may cause unnecessary harm to marine life.

    Các nhà sinh vật học biển đã theo dõi nhiệt độ và dòng hải lưu, cảnh báo ngư dân địa phương về nguy cơ vứt lưới trôi xuống những khu vực có thể gây hại không đáng có cho sinh vật biển.

  • The drift net disappeared into the blue depths, collecting unsuspecting fish and marine animals as it floated peacefully through the ocean.

    Chiếc lưới trôi biến mất vào vùng nước sâu xanh thẳm, thu thập những chú cá và động vật biển không hề hay biết khi nó trôi đi một cách bình thản trên đại dương.

  • The fishermen retrieved their drift nets, breathing a sigh of relief as they saw the day's catch swimming inside.

    Những người đánh cá lấy lưới trôi của mình, thở phào nhẹ nhõm khi thấy thành quả đánh bắt trong ngày bơi bên trong.

  • The lobsters and crabs crawled towards safety, escaping the clutches of the drift nets left behind by the careless fishermen.

    Những con tôm hùm và cua bò về nơi an toàn, thoát khỏi lưới trôi do những người đánh cá bất cẩn để lại.

  • The drift nets floated ominously in the water, acting as a silent menace to the underwater life that passed their way.

    Những tấm lưới trôi nổi một cách đáng ngại trên mặt nước, đóng vai trò là mối đe dọa thầm lặng đối với các sinh vật dưới nước đi qua nơi chúng đi qua.

  • The fishermen carefully removed the tagged fish caught in their drift nets and released them back into the ocean, contributing to marine research and conservation efforts.

    Những người đánh cá cẩn thận gỡ những con cá được gắn thẻ mắc vào lưới trôi và thả chúng trở lại đại dương, góp phần vào nỗ lực nghiên cứu và bảo tồn biển.