Definition of drawing board

drawing boardnoun

bảng vẽ

/ˈdrɔːɪŋ bɔːd//ˈdrɔːɪŋ bɔːrd/

The term "drawing board" is commonly used to describe a surface upon which individuals create two-dimensional designs using various tools and techniques, such as pencils, rulers, and erasers. Its origins can be traced back to the 19th century when architects and draughtsmen used physical boards covered in parchment or paper as a substrate for their detailed drawings. The phrase "drawing board" came into popular use during this time, as it accurately described the surface upon which these professionals created their designs. The board, made of sturdy materials like wood or metal, provided a solid foundation for the paper or parchment, preventing it from warping or buckling as the artist worked. As drawing technologies evolved, the term "drawing board" persisted, extending to include various types of surfaces such as drafting tables and computer-aided drawing (CAD) software, which allow for precise, digital diagram creation. However, the original meaning of "drawing board" as a physical surface for creating intricate designs continues to be a vital part of many industries, with architects, designers, and engineers still referring to their workspaces by this familiar term.

namespace
Example:
  • After reviewing the sketch, the architect placed the designs on the drawing board and began making revisions.

    Sau khi xem xét bản phác thảo, kiến ​​trúc sư đặt các thiết kế lên bảng vẽ và bắt đầu chỉnh sửa.

  • The marketing team presented their ideas for the campaign to the boss, but he suggested they return to the drawing board and come up with something more creative.

    Nhóm tiếp thị đã trình bày ý tưởng cho chiến dịch với ông chủ, nhưng ông đề nghị họ quay lại bàn vẽ và đưa ra ý tưởng sáng tạo hơn.

  • The artist sketched out a rough draft of the painting on the drawing board before dealing with the finer details.

    Nghệ sĩ phác thảo bản phác thảo thô của bức tranh trên bảng vẽ trước khi xử lý các chi tiết tinh tế hơn.

  • The engineer spent hours at the drawing board, developing a blueprint for the new bridge design.

    Người kỹ sư đã dành nhiều giờ bên bàn vẽ để phát triển bản thiết kế cho cây cầu mới.

  • The architect placed the initial sketches on the drawing board, but the client suggested some dramatic changes, which led to several more iterations.

    Kiến trúc sư đã đặt bản phác thảo ban đầu lên bảng vẽ, nhưng khách hàng đã đề xuất một số thay đổi đáng kể, dẫn đến nhiều lần chỉnh sửa nữa.

  • After multiple failed attempts, the scientist went back to the drawing board to refine their experimental design.

    Sau nhiều lần thử nghiệm thất bại, nhà khoa học đã quay lại bản vẽ để hoàn thiện thiết kế thử nghiệm của mình.

  • The graphic designer meticulously created the layout on the drawing board, ensuring that every element was placed perfectly.

    Nhà thiết kế đồ họa đã tỉ mỉ tạo ra bố cục trên bảng vẽ, đảm bảo rằng mọi yếu tố được đặt đúng vị trí.

  • The contractor went to the drawing board to create a new plan for the renovation project after encountering unexpected obstacles.

    Nhà thầu đã lên bản vẽ để lập kế hoạch mới cho dự án cải tạo sau khi gặp phải những trở ngại bất ngờ.

  • The product designer returned to the drawing board to make improvements to the product's usability based on user feedback.

    Nhà thiết kế sản phẩm quay lại bảng vẽ để cải thiện khả năng sử dụng của sản phẩm dựa trên phản hồi của người dùng.

  • The artist spent a long time on the drawing board, perfecting the proportions and details of the human anatomy before starting the painting.

    Người nghệ sĩ đã dành nhiều thời gian trên bảng vẽ, hoàn thiện tỷ lệ và các chi tiết về giải phẫu cơ thể người trước khi bắt đầu vẽ.

Idioms

(go) back to the drawing board
to start thinking about a new way of doing something after a previous plan or idea has failed
  • They rejected our proposal, so it’s back to the drawing board.
  • on the drawing board
    being prepared or considered
  • It's just one of several projects on the drawing board.