- The author draws upon their personal experiences to provide insight into the human condition.
Tác giả dựa vào kinh nghiệm cá nhân của họ để cung cấp cái nhìn sâu sắc về tình trạng của con người.
- The scientist draws upon years of research to support their theory.
Các nhà khoa học đã dựa vào nhiều năm nghiên cứu để chứng minh cho lý thuyết của họ.
- The athlete draws upon their training to perform at their best.
Các vận động viên dựa vào quá trình luyện tập để đạt được hiệu suất tốt nhất.
- In times of crisis, political leaders often draw upon the wisdom of their predecessors.
Trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà lãnh đạo chính trị thường dựa vào sự khôn ngoan của những người tiền nhiệm.
- The writer draws upon a variety of literary devices to create a vivid and engaging narrative.
Tác giả sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật khác nhau để tạo nên một câu chuyện sống động và hấp dẫn.
- Teachers draw upon their expertise to develop effective lesson plans.
Giáo viên sử dụng chuyên môn của mình để xây dựng kế hoạch bài học hiệu quả.
- The detective draws upon all the clues to solve the mystery.
Thám tử sử dụng mọi manh mối để giải quyết bí ẩn.
- The musician draws upon their musical training to create beautiful compositions.
Người nhạc sĩ sử dụng sự đào tạo âm nhạc của mình để sáng tác những bản nhạc tuyệt đẹp.
- The artist draws upon their own visions and creativity to bring their work to life.
Nghệ sĩ sử dụng tầm nhìn và sự sáng tạo của riêng mình để thổi hồn vào tác phẩm.
- When faced with uncertainty, individuals often draw upon the strength and support of their community.
Khi phải đối mặt với sự không chắc chắn, mọi người thường dựa vào sức mạnh và sự hỗ trợ của cộng đồng.