- Sarah drew a picture of her cat for her friend as a birthday gift.
Sarah đã vẽ một bức tranh về chú mèo của mình để tặng bạn mình làm quà sinh nhật.
- The artist expertly drew a realistic portrait using charcoal and chalk.
Nghệ sĩ đã khéo léo vẽ một bức chân dung chân thực bằng than và phấn.
- The traffic police officer used a speed detection device to draw a graph of the cars' speeds.
Cảnh sát giao thông đã sử dụng thiết bị đo tốc độ để vẽ biểu đồ tốc độ của xe.
- The architect drew up detailed blueprints for the new building project.
Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế chi tiết cho dự án xây dựng tòa nhà mới.
- The chef drew out a menu for the evening's dinner service.
Đầu bếp lấy ra thực đơn cho bữa tối hôm đó.
- The musician drew a crowd with his captivating performance.
Nghệ sĩ âm nhạc này đã thu hút đám đông bằng màn trình diễn quyến rũ của mình.
- The detective drew a conclusion from the evidence presented to him.
Thám tử đã đưa ra kết luận từ những bằng chứng được trình bày.
- The gardener drew weeds out of the flower bed.
Người làm vườn nhổ cỏ dại ra khỏi luống hoa.
- The landscaper drew up a plan for the garden design and implementation.
Người thiết kế cảnh quan đã vạch ra kế hoạch thiết kế và thực hiện khu vườn.
- The architect drew plans for high-rise buildings in dense urban areas.
Kiến trúc sư đã vẽ bản thiết kế các tòa nhà cao tầng ở khu vực đô thị đông đúc.