Definition of draw from

draw fromphrasal verb

rút ra từ

////

The phrase "draw from" is a phrasal verb in the English language, meaning "to take or obtain something from a source." The origin of this phrase dates back to the Middle English period, around the 14th century, when its more literal meaning was "to draw liquid from a container." At this time, drawing was often a medicinal process, as people would extract medicinal substances from plants or animals through the use of a syringe or other withdrawable instrument. This meaning of drawing was still in use during the Renaissance era, which saw an increase in alchemical and medical experiments. As the English language evolved, the meaning of "draw from" began to expand beyond just drawing medicinal substances. Today, it is used in a variety of contexts, such as "drawing inspiration from" a particular source, "drawing conclusions from" evidence or data, and "drawing strength from" a positive experience or person. The versatility of this phrase can be attributed to its roots as a medical term, as drawing often involves obtaining something useful or beneficial from a source, whether that source is a container, a person, or a situation. In summary, the origin of the phrase "draw from" can be traced back to the medieval period, when it referred specifically to drawing medicinal substances from containers. As the English language evolved, its meaning broadened to encompass a range of usages that reflect the concept of obtaining something useful or beneficial from a source.

namespace
Example:
  • Sarah drew a picture of her cat for her friend as a birthday gift.

    Sarah đã vẽ một bức tranh về chú mèo của mình để tặng bạn mình làm quà sinh nhật.

  • The artist expertly drew a realistic portrait using charcoal and chalk.

    Nghệ sĩ đã khéo léo vẽ một bức chân dung chân thực bằng than và phấn.

  • The traffic police officer used a speed detection device to draw a graph of the cars' speeds.

    Cảnh sát giao thông đã sử dụng thiết bị đo tốc độ để vẽ biểu đồ tốc độ của xe.

  • The architect drew up detailed blueprints for the new building project.

    Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế chi tiết cho dự án xây dựng tòa nhà mới.

  • The chef drew out a menu for the evening's dinner service.

    Đầu bếp lấy ra thực đơn cho bữa tối hôm đó.

  • The musician drew a crowd with his captivating performance.

    Nghệ sĩ âm nhạc này đã thu hút đám đông bằng màn trình diễn quyến rũ của mình.

  • The detective drew a conclusion from the evidence presented to him.

    Thám tử đã đưa ra kết luận từ những bằng chứng được trình bày.

  • The gardener drew weeds out of the flower bed.

    Người làm vườn nhổ cỏ dại ra khỏi luống hoa.

  • The landscaper drew up a plan for the garden design and implementation.

    Người thiết kế cảnh quan đã vạch ra kế hoạch thiết kế và thực hiện khu vườn.

  • The architect drew plans for high-rise buildings in dense urban areas.

    Kiến trúc sư đã vẽ bản thiết kế các tòa nhà cao tầng ở khu vực đô thị đông đúc.